Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama, 16h00 ngày 30/06
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202416:00
-
Shimizu S-Pulse 23Fagiano Okayama 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
20'Carlinhos Junior (Assist:Teruki Hara)1-0
-
37'Carlinhos Junior1-0
-
42'1-1Hiroto Iwabuchi (Assist:Yudai Tanaka)
-
49'Carlinhos Junior2-1
-
57'2-1Takaya Kimura
Yudai Tanaka -
64'Takashi Inui2-1
-
65'Ryohei Shirasaki
Carlinhos Junior2-1 -
68'2-1Jumpei Hayakawa
Lucas Marcos Meireles -
68'2-1Yuji Wakasa
Ryo Takeuchi -
70'2-1Yuji Wakasa
-
75'Shinya Yajima
Takashi Inui2-1 -
75'Kengo Kitazume
Kai Matsuzaki2-1 -
77'2-1Keita Saito
Hiroto Iwabuchi -
77'2-1Daichi Tagami
Yoshitake Suzuki -
79'Shinya Yajima (Assist:Kengo Kitazume)3-1
-
85'Douglas Willian da Silva Souza
Koya Kitagawa3-1 -
85'Yutaka Yoshida
Ryotaro Nakamura3-1
-
Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-157Shuichi Gonda14Reon Yamahara32Sen Takagi3Yuji Takahashi70Teruki Hara71Ryotaro Nakamura13Kota Miyamoto10Carlinhos Junior33Takashi Inui19Kai Matsuzaki23Koya Kitagawa99Lucas Marcos Meireles10Yudai Tanaka19Hiroto Iwabuchi88Takahiro Yanagi24Ibuki Fujita7Ryo Takeuchi55Yota Fujii4Kaito Abe5Yasutaka Yanagi43Yoshitake Suzuki49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
5Kengo Kitazume11Lucas Braga Ribeiro1Yuya Oki41Ryohei Shirasaki99Douglas Willian da Silva Souza21Shinya Yajima28Yutaka YoshidaJumpei Hayakawa 39Kohei Kawakami 21Takaya Kimura 27Haruka Motoyama 15Keita Saito 29Daichi Tagami 18Yuji Wakasa 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseFagiano Okayama
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
0Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
90Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản