Kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202412:00
-
Tochigi SC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.88O 2.5
0.87U 2.5
0.991
1.35X
4.332
7.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
5'Shinya Yajima (Assist:Jelani Reshaun Sumiyoshi)1-0
-
8'Lucas Braga Ribeiro (Assist:Teruki Hara)2-0
-
24'2-1Harumi Minamino
-
42'2-1Rafael Costa
-
56'2-1Sho Omori
-
59'2-1Origbaajo Ismaila
Koki Oshima -
59'2-1Kisho Yano
Ko Miyazaki -
70'2-1Taichi Aoshima
Harumi Minamino -
70'2-1Toshiki Mori
Sho Omori -
70'Douglas Willian da Silva Souza
Koya Kitagawa2-1 -
70'Kai Matsuzaki
Shinya Yajima2-1 -
77'Yutaka Yoshida
Lucas Braga Ribeiro2-1 -
79'Reon Yamahara3-1
-
80'3-1Sora Kobori
Kosuke Kanbe -
87'Kai Matsuzaki4-1
-
89'4-1Ryotaro Ishida
-
89'Motoki Nishihara
Carlinhos Junior4-1 -
89'Kenta Nishizawa
Kota Miyamoto4-1
-
Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-4-257Shuichi Gonda14Reon Yamahara66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi70Teruki Hara21Shinya Yajima71Ryotaro Nakamura13Kota Miyamoto11Lucas Braga Ribeiro10Carlinhos Junior23Koya Kitagawa19Koki Oshima32Ko Miyazaki42Harumi Minamino7Ryotaro Ishida24Kosuke Kanbe15Koya Okuda6Sho Omori17Takumi Fujitani33Rafael Costa5Naoki Otani27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
5Kengo Kitazume19Kai Matsuzaki44Motoki Nishihara16Kenta Nishizawa1Yuya Oki99Douglas Willian da Silva Souza28Yutaka YoshidaTaichi Aoshima 22Wataru Hiramatsu 2Origbaajo Ismaila 9Shuhei Kawata 1Sora Kobori 38Toshiki Mori 10Kisho Yano 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseTochigi SC
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
96Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản