Kết quả Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 05/11
Kết quả Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba
Nhận định Thespakusatsu Gunma vs JEF United Ichihara Chiba, vòng 41 Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 5/11
Đối đầu Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202312:00
-
Thespa Kusatsu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2.5
1.01U 2.5
0.871
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Shikishima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41
-
Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
55'Atsuki Yamanaka
Ryo Sato0-0 -
55'Shuto Kitagawa
Ryuji Sugimoto0-0 -
61'0-0Daisuke Suzuki
-
64'Daiki Nakashio1-0
-
66'1-0Takaki Fukumitsu
Koya Kazama -
66'1-0Naoki Tsubaki
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
77'1-1Kazuki Tanaka
-
79'Hayate Take
Shu Hiramatsu1-1 -
79'1-1Hiroto Goya
Kazuki Tanaka -
79'1-1Hisatoshi Nishido
Hiiro Komori -
86'Hiroto Hatao
Daiki Nakashio1-1 -
86'Tatsuya Uchida
Koki Kazama1-1 -
88'Shuichi Sakai1-1
-
89'1-2Hiroto Goya
-
90'1-2Holneiker Mendes Marreiros
Masaru Hidaka
-
Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Thespa Kusatsu4-4-221Masatoshi Kushibiki36Daiki Nakashio2Hayate Shirowa24Shuichi Sakai19Kazuma Okamoto47Ryuji Sugimoto15Koki Kazama38Taiki Amagasa10Ryo Sato23Shu Hiramatsu7Riyo Kawamoto8Koya Kazama41Hiiro Komori16Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi10Tomoya Miki77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi13Daisuke Suzuki22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
3Hiroto Hatao42Ryo Ishii9Shuto Kitagawa39Akito Takagi13Hayate Take6Tatsuya Uchida17Atsuki YamanakaShota Arai 1Takaki Fukumitsu 17Hiroto Goya 9Yusuke Kobayashi 5Holneiker Mendes Marreiros 40Hisatoshi Nishido 65Naoki Tsubaki 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tsuyoshi OtsukiYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Thespa Kusatsu vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Thespa KusatsuJEF United Ichihara Chiba
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua0
-
-
72Pha tấn công95
-
-
42Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản