Kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 15/09
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202417:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCMito Hollyhock
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
6 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản