Kết quả Tochigi SC vs Oita Trinita, 12h00 ngày 24/03
Kết quả Tochigi SC vs Oita Trinita
Soi kèo phạt góc Tochigi SC vs Oita Trinita, 12h ngày 24/03
Đối đầu Tochigi SC vs Oita Trinita
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202412:00
-
Tochigi SC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2
0.76U 2
0.881
2.90X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Tochigi SC vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
51'Sho Omori0-0
-
55'Ryotaro Ishida (Assist:Koya Okuda)1-0
-
58'Koki Oshima1-0
-
63'Ko Miyazaki
Kisho Yano1-0 -
63'1-0Yusuke Matsuo
Hiroto Nakagawa -
68'Harumi Minamino
Koki Oshima1-0 -
68'Taichi Aoshima
Sora Kobori1-0 -
74'1-0Kohei Isa
Arata Watanabe -
74'1-0Shuto Udo
Yuki Kagawa -
84'Naoki Otani
Ryotaro Ishida1-0 -
84'Toshiki Mori
Sho Omori1-0 -
84'1-0Kento Haneda
Arata Kozakai -
90'1-1Shun Nagasawa
-
90'Koya Okuda2-1
-
90'2-1Matheus Pereira
Masaki Yumiba
-
Tochigi SC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-1-4-227Kenta Tanno33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu17Takumi Fujitani7Ryotaro Ishida19Koki Oshima38Sora Kobori6Sho Omori24Kosuke Kanbe29Kisho Yano15Koya Okuda11Arata Watanabe93Shun Nagasawa5Hiroto Nakagawa19Arata Kozakai6Masaki Yumiba4Atsuki Satsukawa18Junya Nodake25Tomoya Ando34Yudai Fujiwara2Yuki Kagawa32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
22Taichi Aoshima14Kodai Dohi1Shuhei Kawata42Harumi Minamino32Ko Miyazaki10Toshiki Mori5Naoki OtaniKento Haneda 17Kohei Isa 13Yusuke Matsuo 27Konosuke Nishikawa 24Matheus Pereira 31Shuto Udo 39Shinya Utsumoto 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCOita Trinita
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt15
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua0
-
-
67Pha tấn công101
-
-
42Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản