Kết quả Tochigi SC vs Oita Trinita, 12h00 ngày 22/10
Kết quả Tochigi SC vs Oita Trinita
Nhận định Tochigi SC vs Oita Trinita, vòng 39 giải hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 22/10
Đối đầu Tochigi SC vs Oita Trinita
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202312:00
-
Tochigi SC 31Oita Trinita 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
1.06U 2.5
0.831
2.75X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Tochigi SC vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
39'0-1Masaki Yumiba (Assist:Kohei Isa)
-
60'Naoki Otani0-1
-
63'Shuya Takashima
Naoki Otani0-1 -
63'Ryotaro Ishida
Hayato Kurosaki0-1 -
71'0-1Ren Ikeda
Arata Watanabe -
71'0-1Shun Ayukawa
Tsukasa Umesaki -
73'0-1Shun Nagasawa
Kohei Isa -
73'Yojiro Takahagi
Yuki Nishiya0-1 -
79'Rafael Costa
Tomoyasu Yoshida0-1 -
79'Kisho Yano
Ko Miyazaki0-1 -
85'Koki Oshima (Assist:Rafael Costa)1-1
-
90'1-1Keita Takahata
Kazuki Fujimoto -
90'1-1Shinya Utsumoto
Kento Haneda -
90'1-1Derlan De Oliveira Bento
-
90'Yojiro Takahagi1-1
-
90'Kisho Yano1-1
-
Tochigi SC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-141Kazuki Fujita6Sho Omori16Wataru Hiramatsu5Naoki Otani21Tomoyasu Yoshida4Sho Sato7Yuki Nishiya3Hayato Kurosaki19Koki Oshima32Ko Miyazaki99Origbaajo Ismaila7Tsukasa Umesaki13Kohei Isa18Kazuki Fujimoto11Arata Watanabe6Masaki Yumiba49Kento Haneda28Junya Nodake25Tomoya Ando3Derlan De Oliveira Bento2Yuki Kagawa23Matheus Henrique Teixeira
- Đội hình dự bị
-
31Ryotaro Ishida1Shuhei Kawata38Sora Kobori33Rafael Costa8Yojiro Takahagi40Shuya Takashima29Kisho YanoShun Ayukawa 21Ren Ikeda 14Shun Nagasawa 20Konosuke Nishikawa 24Keisuke Saka 4Keita Takahata 17Shinya Utsumoto 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCOita Trinita
-
4Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua1
-
-
64Pha tấn công81
-
-
34Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản