Kết quả Tochigi SC vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Tochigi SC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 33'
    Rafael Costa
    0-0
  • 38'
    Rui Ageishi
    0-0
  • 57'
    0-0
     Koki Sugimori
     Soya Takada
  • 66'
    0-0
     Ryoga Ishio
     Ryota Nagaki
  • 66'
    0-0
     Yuhi Murakami
     Daiki Watari
  • 74'
    Sho Omori  
    Rui Ageishi  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Kiyoshiro Tsuboi
     Noah Kenshin Browne
  • 80'
    Koki Oshima  
    Kisho Yano  
    0-0
  • 80'
    Rennosuke Kawana  
    Kenta Fukumori  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Taro Sugimoto
     Masaki Watai
  • 85'
    0-0
    Koki Sugimori
  • 86'
    Toshiki Mori  
    Ryotaro Ishida  
    0-0
  • 86'
    Shuya Takashima  
    Hayato Fukushima  
    0-0
  • Tochigi SC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    33
    Rafael Costa
    5
    Naoki Otani
    23
    Hayato Fukushima
    30
    Kenta Fukumori
    4
    Sho Sato
    44
    Rui Ageishi
    7
    Ryotaro Ishida
    45
    Ota Yamamoto
    38
    Sora Kobori
    29
    Kisho Yano
    16
    Daiki Watari
    9
    Noah Kenshin Browne
    88
    Masaki Watai
    54
    Ryota Nagaki
    20
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    17
    Soya Takada
    4
    Kaique Mafaldo
    5
    Kodai Mori
    26
    Hayato Aoki
    21
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Rennosuke Kawana
    1Shuhei Kawata
    42Harumi Minamino
    10Toshiki Mori
    6Sho Omori
    19Koki Oshima
    40Shuya Takashima
    Ryoga Ishio 3
    Daiki Mitsui 29
    Yuhi Murakami 41
    Koki Sugimori 11
    Taro Sugimoto 10
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Tatsuya Yamaguchi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Tokushima Vortis
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation