Kết quả Tochigi SC vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Tochigi SC vs Tokushima Vortis
Đối đầu Tochigi SC vs Tokushima Vortis
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Tochigi SC 20Tokushima Vortis 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.14-0
0.77O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Tochigi SC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
33'Rafael Costa0-0
-
38'Rui Ageishi0-0
-
57'0-0Koki Sugimori
Soya Takada -
66'0-0Ryoga Ishio
Ryota Nagaki -
66'0-0Yuhi Murakami
Daiki Watari -
74'Sho Omori
Rui Ageishi0-0 -
79'0-0Kiyoshiro Tsuboi
Noah Kenshin Browne -
80'Koki Oshima
Kisho Yano0-0 -
80'Rennosuke Kawana
Kenta Fukumori0-0 -
80'0-0Taro Sugimoto
Masaki Watai -
85'0-0Koki Sugimori
-
86'Toshiki Mori
Ryotaro Ishida0-0 -
86'Shuya Takashima
Hayato Fukushima0-0
-
Tochigi SC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa5Naoki Otani23Hayato Fukushima30Kenta Fukumori4Sho Sato44Rui Ageishi7Ryotaro Ishida45Ota Yamamoto38Sora Kobori29Kisho Yano16Daiki Watari9Noah Kenshin Browne88Masaki Watai54Ryota Nagaki20Shunto Kodama28Naoki Kanuma17Soya Takada4Kaique Mafaldo5Kodai Mori26Hayato Aoki21Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
18Rennosuke Kawana1Shuhei Kawata42Harumi Minamino10Toshiki Mori6Sho Omori19Koki Oshima40Shuya TakashimaRyoga Ishio 3Daiki Mitsui 29Yuhi Murakami 41Koki Sugimori 11Taro Sugimoto 10Kiyoshiro Tsuboi 30Tatsuya Yamaguchi 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCTokushima Vortis
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt21
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
82Pha tấn công80
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản