Kết quả Tochigi SC vs Vegalta Sendai, 15h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Tochigi SC vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 9'
    Harumi Minamino goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Motohiko Nakajima
  • 16'
    1-1
    goal Motohiko Nakajima
  • 52'
    Takumi Fujitani
    1-1
  • 59'
    1-2
    goal Motohiko Nakajima (Assist:Kazuki Nagasawa)
  • 59'
    Sora Kobori  
    Ko Miyazaki  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Takumi Mase
     Joji Onaiwu
  • 67'
    1-2
     Toya Myogan
     Ryunosuke Sagara
  • 71'
    Hayato Fukushima  
    Takumi Fujitani  
    1-2
  • 71'
    Kosuke Kanbe  
    Yong-Ji Park  
    1-2
  • 73'
    1-2
    Toya Myogan
  • 77'
    Origbaajo Ismaila  
    Kisho Yano  
    1-2
  • 77'
    Toshiki Mori  
    Sho Omori  
    1-2
  • 78'
    Origbaajo Ismaila
    1-2
  • 82'
    1-2
     Ryunosuke Sugawara
     Motohiko Nakajima
  • 90'
    1-2
     Yoshiki Matsushita
     Kazuki Nagasawa
  • 90'
    1-2
     Masato Nakayama
     Yuta Goke
  • Tochigi SC vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-1-4-2
    27
    Kenta Tanno
    17
    Takumi Fujitani
    2
    Wataru Hiramatsu
    33
    Rafael Costa
    7
    Ryotaro Ishida
    15
    Koya Okuda
    42
    Harumi Minamino
    6
    Sho Omori
    41
    Yong-Ji Park
    32
    Ko Miyazaki
    29
    Kisho Yano
    11
    Yuta Goke
    7
    Motohiko Nakajima
    27
    Joji Onaiwu
    6
    Renji Matsui
    37
    Kazuki Nagasawa
    14
    Ryunosuke Sagara
    2
    Ryota Takada
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Hayato Fukushima
    9Origbaajo Ismaila
    24Kosuke Kanbe
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    10Toshiki Mori
    19Koki Oshima
    Takumi Mase 25
    Yoshiki Matsushita 8
    Toya Myogan 24
    Masato Nakayama 9
    Yuma Obata 1
    Ryunosuke Sugawara 28
    Yuto Uchida 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Vegalta Sendai
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation