Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 13h00 ngày 26/11
Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
Nhận định Tokyo Verdy vs JEF United, bán kết play-off Hạng 2 Nhật Bản 13h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202313:00
-
Tokyo Verdy 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.20X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.67O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
34'Hikaru Nakahara (Assist:Koki Morita)1-0
-
44'Koki Morita (Assist:Kosuke Saito)2-0
-
46'2-0Hiiro Komori
Hiroto Goya -
59'Hiroto Taniguchi2-0
-
62'2-0Takaki Fukumitsu
Koya Kazama -
62'2-0Koki Yonekura
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
65'Yuto Tsunashima
Gouki YAMADA2-0 -
65'Ren Kato
Kosuke Saito2-0 -
76'2-0Naoki Tsubaki
Kazuki Tanaka -
76'2-0Holneiker Mendes Marreiros
Masaru Hidaka -
78'2-1Hiiro Komori (Assist:Takaki Fukumitsu)
-
86'Tomohiro Taira
Daiki Fukazawa2-1 -
90'Yuta Narawa
Naoki Hayashi2-1
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi13Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito25Tetsuyuki Inami7Koki Morita47Hikaru Nakahara27Gouki YAMADA39Itsuki Someno8Koya Kazama9Hiroto Goya16Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi10Tomoya Miki77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi13Daisuke Suzuki22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
40Yuta Arai14Tatsuya Hasegawa26Ren Kato21Yuya Nagasawa24Yuta Narawa5Tomohiro Taira23Yuto TsunashimaShota Arai 1Takaki Fukumitsu 17Yusuke Kobayashi 5Hiiro Komori 41Holneiker Mendes Marreiros 40Naoki Tsubaki 14Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyJEF United Ichihara Chiba
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
4Cứu thua1
-
-
87Pha tấn công117
-
-
48Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 23 | 14 | 8 | 1 | 45 | 20 | 25 | 50 | T H T T H T |
2 | Yokohama FC | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 12 | 28 | 49 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 23 | 16 | 1 | 6 | 40 | 26 | 14 | 49 | B T B B T T |
4 | Fagiano Okayama | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 19 | 11 | 40 | B H T T B T |
5 | Renofa Yamaguchi | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 19 | 9 | 38 | T B T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 23 | 10 | 8 | 5 | 29 | 27 | 2 | 38 | T H H H T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 11 | 3 | 9 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T B T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 31 | B H T B B B |
9 | Ehime FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T T T B B |
10 | Fujieda MYFC | 23 | 9 | 3 | 11 | 21 | 32 | -11 | 30 | T B B B T T |
11 | Montedio Yamagata | 23 | 8 | 5 | 10 | 22 | 24 | -2 | 29 | H H B H T T |
12 | Tokushima Vortis | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | T B B T H T |
13 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | H H B T B B |
14 | Oita Trinita | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 23 | -4 | 28 | B H B B H T |
15 | Ventforet Kofu | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 25 | B H H B H B |
16 | Roasso Kumamoto | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 24 | T H B B T B |
17 | Mito Hollyhock | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B T B H B |
18 | Kagoshima United | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 22 | H H T T B B |
19 | Tochigi SC | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 42 | -22 | 20 | B H T T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 23 | 2 | 6 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | H H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản