Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 13h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng

  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 34'
    Hikaru Nakahara (Assist:Koki Morita) goal 
    1-0
  • 44'
    Koki Morita (Assist:Kosuke Saito) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Hiiro Komori
     Hiroto Goya
  • 59'
    Hiroto Taniguchi
    2-0
  • 62'
    2-0
     Takaki Fukumitsu
     Koya Kazama
  • 62'
    2-0
     Koki Yonekura
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 65'
    Yuto Tsunashima  
    Gouki YAMADA  
    2-0
  • 65'
    Ren Kato  
    Kosuke Saito  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Naoki Tsubaki
     Kazuki Tanaka
  • 76'
    2-0
     Holneiker Mendes Marreiros
     Masaru Hidaka
  • 78'
    2-1
    goal Hiiro Komori (Assist:Takaki Fukumitsu)
  • 86'
    Tomohiro Taira  
    Daiki Fukazawa  
    2-1
  • 90'
    Yuta Narawa  
    Naoki Hayashi  
    2-1
  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    13
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    25
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    47
    Hikaru Nakahara
    27
    Gouki YAMADA
    39
    Itsuki Someno
    8
    Koya Kazama
    9
    Hiroto Goya
    16
    Kazuki Tanaka
    4
    Taishi Taguchi
    10
    Tomoya Miki
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    13
    Daisuke Suzuki
    22
    Shogo Sasaki
    67
    Masaru Hidaka
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Yuta Arai
    14Tatsuya Hasegawa
    26Ren Kato
    21Yuya Nagasawa
    24Yuta Narawa
    5Tomohiro Taira
    23Yuto Tsunashima
    Shota Arai 1
    Takaki Fukumitsu 17
    Yusuke Kobayashi 5
    Hiiro Komori 41
    Holneiker Mendes Marreiros 40
    Naoki Tsubaki 14
    Koki Yonekura 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    JEF United Ichihara Chiba
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 23 14 8 1 45 20 25 50 T H T T H T
2 Yokohama FC 23 15 4 4 40 12 28 49 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 23 16 1 6 40 26 14 49 B T B B T T
4 Fagiano Okayama 23 11 7 5 30 19 11 40 B H T T B T
5 Renofa Yamaguchi 23 11 5 7 28 19 9 38 T B T B H T
6 Vegalta Sendai 23 10 8 5 29 27 2 38 T H H H T B
7 JEF United Ichihara Chiba 23 11 3 9 43 27 16 36 T T T B T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 23 8 7 8 31 24 7 31 B H T B B B
9 Ehime FC 23 8 7 8 28 36 -8 31 B T T T B B
10 Fujieda MYFC 23 9 3 11 21 32 -11 30 T B B B T T
11 Montedio Yamagata 23 8 5 10 22 24 -2 29 H H B H T T
12 Tokushima Vortis 23 8 5 10 24 32 -8 29 T B B T H T
13 Blaublitz Akita 23 7 7 9 23 24 -1 28 H H B T B B
14 Oita Trinita 23 6 10 7 19 23 -4 28 B H B B H T
15 Ventforet Kofu 23 6 7 10 32 34 -2 25 B H H B H B
16 Roasso Kumamoto 23 6 6 11 28 41 -13 24 T H B B T B
17 Mito Hollyhock 23 5 7 11 20 27 -7 22 B B T B H B
18 Kagoshima United 23 5 7 11 22 37 -15 22 H H T T B B
19 Tochigi SC 23 5 5 13 20 42 -22 20 B H T T B B
20 Thespa Kusatsu 23 2 6 15 16 35 -19 12 H H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation