Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ehime FC, 12h00 ngày 10/11
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ehime FC
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ehime FC
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Ehime FC2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.92O 3.25
0.95U 3.25
0.931
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Ehime FC
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
V-Varen Nagasaki vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
14'Matheus Jesus (Assist:Takumi NAGURA)1-0
-
34'1-1Hayato Tanaka(OW)
-
45'Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Tsubasa Kasayanagi)2-1
-
50'Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Matheus Jesus)3-1
-
63'Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi3-1 -
64'Riku Yamada
Taisei Abe3-1 -
65'3-1Kazuki Sota
Yutaka Soneda -
65'3-1Yuta Fujihara
Ben Duncan -
72'3-2Taiga Ishiura (Assist:Yuta Fukazawa)
-
75'Edigar Junio Teixeira Lima
Takumi NAGURA3-2 -
75'Keita Nakamura
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos3-2 -
75'Kaito Matsuzawa (Assist:Matheus Jesus)4-2
-
78'4-2Toki Yukutomo
Ryo Kubota -
84'4-2Shunsuke Kikuchi
Taiga Ishiura -
86'Matheus Jesus (Assist:Edigar Junio Teixeira Lima)5-2
-
90'Kazuki Kushibiki
Asahi Masuyama5-2
-
V-Varen Nagasaki vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Tomoya Wakahara23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo8Asahi Masuyama17Akino Hiroki14Takumi NAGURA35Taisei Abe33Tsubasa Kasayanagi6Matheus Jesus7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos9Ben Duncan7Yutaka Soneda25Taiga Ishiura13Ryo Kubota8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto19Yusei Ozaki37Reiya Morishita33Sora Ogawa23Yoo Ye Chan1Kenta Tokushige
- Đội hình dự bị
-
44Yoshitaka Aoki31Gaku Harada11Edigar Junio Teixeira Lima25Kazuki Kushibiki38Kaito Matsuzawa20Keita Nakamura24Riku YamadaYuta Fujihara 11Shunsuke Kikuchi 18Shuma Mihara 16Kazuki Sota 40Masashi Tanioka 6Shugo Tsuji 36Toki Yukutomo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiEhime FC
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
61Pha tấn công69
-
-
36Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản