Kết quả V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 16'
    Masaru Kato (Assist:Edigar Junio Teixeira Lima) goal 
    1-0
  • 22'
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Shunya Yoneda) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Shun Ito
  • 46'
    2-0
     Shohei Mishima
     Shun Ito
  • 64'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Matheus Jesus  
    2-0
  • 64'
    Tsubasa Kasayanagi  
    Kaito Matsuzawa  
    2-0
  • 73'
    Riku Yamada  
    Masaru Kato  
    2-0
  • 73'
    Takumi NAGURA  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Rimu Matsuoka
     Shun Osaki
  • 83'
    2-0
     Keito Kumashiro
     Daichi Ishikawa
  • 86'
    Takashi Sawada  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    2-0
  • V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Tomoya Wakahara
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Kazuki Kushibiki
    8
    Asahi Masuyama
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    13
    Masaru Kato
    38
    Kaito Matsuzawa
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    10
    Shun Ito
    20
    Shun Osaki
    19
    Chihiro Konagaya
    18
    Daichi Ishikawa
    9
    Yuki Omoto
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Takuro Ezaki
    13
    Wataru Iwashita
    1
    Ryuga Tashiro
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Gaku Harada
    9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    33Tsubasa Kasayanagi
    14Takumi NAGURA
    19Takashi Sawada
    40Haruki Shirai
    24Riku Yamada
    Itto Fujita 4
    Tatsuki Higashiyama 30
    Keito Kumashiro 28
    Kohei Kuroki 2
    Rimu Matsuoka 16
    Shohei Mishima 15
    Yuya Sato 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Roasso Kumamoto
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
7 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
8 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
14 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation