Kết quả V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 06/07
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202417:00
-
Roasso Kumamoto 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.81O 3
1.01U 3
0.791
1.57X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
16'Masaru Kato (Assist:Edigar Junio Teixeira Lima)1-0
-
22'Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Shunya Yoneda)2-0
-
45'2-0Shun Ito
-
46'2-0Shohei Mishima
Shun Ito -
64'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Matheus Jesus2-0 -
64'Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa2-0 -
73'Riku Yamada
Masaru Kato2-0 -
73'Takumi NAGURA
Edigar Junio Teixeira Lima2-0 -
75'2-0Rimu Matsuoka
Shun Osaki -
83'2-0Keito Kumashiro
Daichi Ishikawa -
86'Takashi Sawada
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos2-0
-
V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Tomoya Wakahara23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka25Kazuki Kushibiki8Asahi Masuyama17Akino Hiroki6Matheus Jesus13Masaru Kato38Kaito Matsuzawa11Edigar Junio Teixeira Lima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Shun Ito20Shun Osaki19Chihiro Konagaya18Daichi Ishikawa9Yuki Omoto8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki13Wataru Iwashita1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
31Gaku Harada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma33Tsubasa Kasayanagi14Takumi NAGURA19Takashi Sawada40Haruki Shirai24Riku YamadaItto Fujita 4Tatsuki Higashiyama 30Keito Kumashiro 28Kohei Kuroki 2Rimu Matsuoka 16Shohei Mishima 15Yuya Sato 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
70Pha tấn công104
-
-
32Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản