Kết quả Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 64'
    Motohiko Nakajima  
    Kazuki Nagasawa  
    0-0
  • 64'
    Ryunosuke Sagara  
    Joji Onaiwu  
    0-0
  • 68'
    Aoi Kudo
    0-0
  • 74'
    Eronildo dos Santos Rocha  
    Masato Nakayama  
    0-0
  • 74'
    Renji Matsui  
    Hiromu Kamada  
    0-0
  • 83'
    Ryunosuke Sugawara  
    Yuta Goke  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Toshio Shimakawa
     Ryota Nagaki
  • 83'
    0-0
     Taiyo Nishino
     Elson Ferreira de Souza
  • 83'
    0-0
     Soya Takada
     Keita Nakano
  • 85'
    0-0
     Daiki Watari
     Kiyoshiro Tsuboi
  • Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    39
    Rikuto Ishio
    5
    Masahiro Sugata
    22
    Yuta Koide
    2
    Ryota Takada
    27
    Joji Onaiwu
    37
    Kazuki Nagasawa
    17
    Aoi Kudo
    11
    Yuta Goke
    9
    Masato Nakayama
    10
    Hiromu Kamada
    33
    Keita Nakano
    8
    Yoichiro Kakitani
    30
    Kiyoshiro Tsuboi
    20
    Shunto Kodama
    10
    Taro Sugimoto
    54
    Ryota Nagaki
    18
    Elson Ferreira de Souza
    3
    Ryoga Ishio
    5
    Kodai Mori
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Jose Aurelio Suarez
    Tokushima Vortis4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Tetsuya Chinen
    98Eronildo dos Santos Rocha
    6Renji Matsui
    7Motohiko Nakajima
    1Yuma Obata
    14Ryunosuke Sagara
    28Ryunosuke Sugawara
    Noah Kenshin Browne 9
    Kaique Mafaldo 4
    Taiyo Nishino 13
    Toshio Shimakawa 27
    Soya Takada 17
    Hayate Tanaka 21
    Daiki Watari 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Tokushima Vortis
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation