Kết quả Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 20/03
Kết quả Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki
Nhận định Ventforet Kofu vs Iwaki FC, 12h ngày 20/3
Đối đầu Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202412:00
-
Ventforet Kofu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
13'Yoshiki Torikai (Assist:Masahiro Sekiguchi)1-0
-
24'Sho Araki1-0
-
25'1-1Keiichi Kondo (Assist:Yuto Yamashita)
-
46'1-1Yusuke Ishida
Riku Saga -
46'1-1Kotaro Arima
Reo Sugiyama -
57'Adailton dos Santos da Silva
Junma Miyazaki1-1 -
57'Riku Iijima
Kazushi Mitsuhira1-1 -
57'Maduabuchi Peter Utaka
Fabian Andres Gonzalez Lasso1-1 -
81'1-1Kanta Sakagishi
Naoki Kase -
84'Naoto Misawa
Takuto Kimura1-1 -
90'1-1Keita Buwanika
Kaina Tanimura -
90'Iwana Kobayashi
Sho Araki1-1
-
Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu4-2-3-188Tsubasa shibuya7Sho Araki3Taiga Son5Yuta Imazu23Masahiro Sekiguchi34Takuto Kimura16Koya Hayashida19Junma Miyazaki9Kazushi Mitsuhira10Yoshiki Torikai11Fabian Andres Gonzalez Lasso9Keiichi Kondo7Reo Sugiyama17Kaina Tanimura15Naoki Kase19Yusuke Onishi24Yuto Yamashita8Riku Saga32Sena Igarashi3Hayato Teruyama34Rio Omori21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
51Adailton dos Santos da Silva15Riku Iijima6Iwana Kobayashi40Eduardo Mancha18Naoto Misawa99Maduabuchi Peter Utaka33Kodai YamauchiKotaro Arima 10Keita Buwanika 11Yusuke Ishida 2Mizuki Kaburaki 13Rui Osako 23Kanta Sakagishi 6Kengo Tanaka 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuBan Di Tesi Iwaki
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công79
-
-
73Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản