Kết quả Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba, 14h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
     Taishi Taguchi
     Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
  • 15'
    0-0
    Holneiker Mendes Marreiros
  • 29'
    Koya Hayashida
    0-0
  • 33'
    0-0
    Hiroto Goya
  • 35'
    Kaito Kamiya goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Akiyuki Yokoyama
     Taishi Taguchi
  • 58'
    1-1
    goal Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Shuto Okaniwa)
  • 62'
    1-1
     Hiiro Komori
     Hiroto Goya
  • 64'
    Junma Miyazaki  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Hiiro Komori (Assist:Masaru Hidaka)
  • 72'
    1-2
     Koki Yonekura
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 72'
    1-2
     Toshiyuki Takagi
     Koya Kazama
  • 72'
    Kazuhiro Sato  
    Koya Hayashida  
    1-2
  • 81'
    Yamato Naito  
    Adailton dos Santos da Silva  
    1-2
  • 81'
    Sho Araki  
    Yoshiki Torikai  
    1-2
  • 90'
    Maduabuchi Peter Utaka (Assist:Masahiro Sekiguchi) goal 
    2-2
  • Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-4-2
    32
    Bong-jo Koh
    23
    Masahiro Sekiguchi
    29
    Kaito Kamiya
    5
    Yuta Imazu
    24
    Takahiro Iida
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    16
    Koya Hayashida
    18
    Naoto Misawa
    10
    Yoshiki Torikai
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    8
    Koya Kazama
    9
    Hiroto Goya
    19
    Shuto Okaniwa
    5
    Yusuke Kobayashi
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    52
    Ryota Kuboniwa
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    67
    Masaru Hidaka
    1
    Kazuki Fujita
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Sho Araki
    15Riku Iijima
    19Junma Miyazaki
    44Yamato Naito
    26Kazuhiro Sato
    4Hideomi Yamamoto
    33Kodai Yamauchi
    Hiiro Komori 10
    Shogo Sasaki 22
    Ryota Suzuki 23
    Taishi Taguchi 4
    Toshiyuki Takagi 20
    Akiyuki Yokoyama 16
    Koki Yonekura 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    JEF United Ichihara Chiba
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation