Kết quả Ventforet Kofu vs Oita Trinita, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Ventforet Kofu vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 58'
    0-1
    goal Shun Nagasawa
  • 64'
    Masahiro Sekiguchi
    0-1
  • 64'
    Kazushi Mitsuhira  
    Riku Iijima  
    0-1
  • 71'
    Hayata Mizuno  
    Yoshiki Torikai  
    0-1
  • 71'
    Naoto Misawa  
    Renato Augusto Santos Junior  
    0-1
  • 74'
    Adailton dos Santos da Silva goal 
    1-1
  • 78'
    1-1
     Manato Kimoto
     Shinya Utsumoto
  • 78'
    1-1
     Kenshin Yasuda
     Masaki Yumiba
  • 79'
    Kaito Kamiya  
    Hideomi Yamamoto  
    1-1
  • 79'
    Sho Araki  
    Takahiro Iida  
    1-1
  • 81'
    1-2
    goal Kenshin Yasuda (Assist:Naoki Nomura)
  • 84'
    1-2
     Matheus Pereira
     Arata Watanabe
  • 89'
    1-2
     Hyun-woo Kim
     Shun Nagasawa
  • 89'
    1-2
     Hiroto Nakagawa
     Arata Kozakai
  • 90'
    1-2
    Kenshin Yasuda
  • Ventforet Kofu vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-2-3-1
    33
    Kodai Yamauchi
    23
    Masahiro Sekiguchi
    5
    Yuta Imazu
    4
    Hideomi Yamamoto
    24
    Takahiro Iida
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    26
    Kazuhiro Sato
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    15
    Riku Iijima
    10
    Yoshiki Torikai
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    11
    Arata Watanabe
    93
    Shun Nagasawa
    10
    Naoki Nomura
    19
    Arata Kozakai
    6
    Masaki Yumiba
    29
    Shinya Utsumoto
    16
    Taira Shige
    25
    Tomoya Ando
    34
    Yudai Fujiwara
    18
    Junya Nodake
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Sho Araki
    16Koya Hayashida
    29Kaito Kamiya
    32Bong-jo Koh
    18Naoto Misawa
    9Kazushi Mitsuhira
    28Hayata Mizuno
    Hyun-woo Kim 41
    Manato Kimoto 37
    Hiroto Nakagawa 5
    Konosuke Nishikawa 24
    Matheus Pereira 31
    Shuto Udo 39
    Kenshin Yasuda 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Oita Trinita
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 22 15 1 6 38 26 12 46 T B T B B T
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 22 10 7 5 28 19 9 37 T B H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba 22 11 3 8 43 25 18 36 B T T T B T
7 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 22 7 7 8 23 23 0 28 H H H B T B
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Montedio Yamagata 22 7 5 10 21 24 -3 26 T H H B H T
13 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
14 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
15 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
16 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 22 5 7 10 22 36 -14 22 H H H T T B
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation