Kết quả Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 17'
    Gabriel Costa Franca (Assist:Akito Fukumori) goal 
    1-0
  • 27'
    1-0
    Ryotaro Nakamura
  • 35'
    1-0
    Carlinhos Junior
  • 54'
    1-0
     Kengo Kitazume
     Shinya Yajima
  • 54'
    1-0
     Takashi Inui
     Carlinhos Junior
  • 65'
    1-0
     Kai Matsuzaki
     Lucas Braga Ribeiro
  • 73'
    Solomon Sakuragawa  
    Toshiki Takahashi  
    1-0
  • 73'
    Sho Ito  
    Keijiro Ogawa  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Kenta Nishizawa
     Teruki Hara
  • 75'
    1-0
     Douglas Willian da Silva Souza
     Kota Miyamoto
  • 80'
    Shion Inoue
    1-0
  • 81'
    Takumi Nakamura  
    Yoshihiro Nakano  
    1-0
  • 81'
    Wada Takuya  
    Shion Inoue  
    1-0
  • 81'
    Katsuya Iwatake  
    Akito Fukumori  
    1-0
  • 90'
    Gabriel Costa Franca
    1-0
  • 90'
    Sho Ito (Assist:Solomon Sakuragawa) goal 
    2-0
  • Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    5
    Gabriel Costa Franca
    14
    Yoshihiro Nakano
    7
    Shion Inoue
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    10
    Caprini
    38
    Toshiki Takahashi
    23
    Koya Kitagawa
    10
    Carlinhos Junior
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    21
    Shinya Yajima
    70
    Teruki Hara
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Masaki Endo
    15Sho Ito
    22Katsuya Iwatake
    20Toma Murata
    3Takumi Nakamura
    9Solomon Sakuragawa
    6Wada Takuya
    Takashi Inui 33
    Kengo Kitazume 5
    Kai Matsuzaki 19
    Kenta Nishizawa 16
    Yuya Oki 1
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Yutaka Yoshida 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Shimizu S-Pulse
  • 9
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation