Kết quả Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202412:00
-
Yokohama FC 22Shimizu S-Pulse 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
17'Gabriel Costa Franca (Assist:Akito Fukumori)1-0
-
27'1-0Ryotaro Nakamura
-
35'1-0Carlinhos Junior
-
54'1-0Kengo Kitazume
Shinya Yajima -
54'1-0Takashi Inui
Carlinhos Junior -
65'1-0Kai Matsuzaki
Lucas Braga Ribeiro -
73'Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi1-0 -
73'Sho Ito
Keijiro Ogawa1-0 -
75'1-0Kenta Nishizawa
Teruki Hara -
75'1-0Douglas Willian da Silva Souza
Kota Miyamoto -
80'Shion Inoue1-0
-
81'Takumi Nakamura
Yoshihiro Nakano1-0 -
81'Wada Takuya
Shion Inoue1-0 -
81'Katsuya Iwatake
Akito Fukumori1-0 -
90'Gabriel Costa Franca1-0
-
90'Sho Ito (Assist:Solomon Sakuragawa)2-0
-
Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa24Akito Fukumori2Boniface Uduka5Gabriel Costa Franca14Yoshihiro Nakano7Shion Inoue4Yuri Lima Lara8Towa Yamane13Keijiro Ogawa10Caprini38Toshiki Takahashi23Koya Kitagawa10Carlinhos Junior11Lucas Braga Ribeiro13Kota Miyamoto71Ryotaro Nakamura21Shinya Yajima70Teruki Hara3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
40Masaki Endo15Sho Ito22Katsuya Iwatake20Toma Murata3Takumi Nakamura9Solomon Sakuragawa6Wada TakuyaTakashi Inui 33Kengo Kitazume 5Kai Matsuzaki 19Kenta Nishizawa 16Yuya Oki 1Douglas Willian da Silva Souza 99Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCShimizu S-Pulse
-
9Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
68Pha tấn công81
-
-
62Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản