Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 22/10
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata, vòng 39 giải hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 22/10
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.70X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
14'0-1Shuto Minami (Assist:Ten Miyagi)
-
18'Junya Kato0-1
-
46'0-1Junya Takahashi
Yusuke Goto -
64'Taiki Kato
Kyohei SUGIURA0-1 -
64'0-1Tiago Alves
Ten Miyagi -
64'Yudai Kimura
Masamichi Hayashi0-1 -
64'0-1Rui Yokoyama
Zain Issaka -
66'Taiki Kato0-1
-
75'0-1Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Yoshiki Fujimoto -
78'Takayoshi Ishihara
Koya Okuda0-1 -
87'0-1Yudai Konishi
Reo Takae -
90'Kazuya Onohara
Keita Fujimura0-1 -
90'Yuki Kajiura0-1
-
Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Zweigen Kanazawa FC4-4-21Yuto Shirai27Leo Bahia38Norimichi Yamamoto39Honoya Shoji25Masaya Kojima7Junya Kato8Keita Fujimura17Yuki Kajiura15Koya Okuda11Kyohei SUGIURA9Masamichi Hayashi42Zain Issaka11Yoshiki Fujimoto19Ten Miyagi49Yusuke Goto29Reo Takae18Shuto Minami26Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Hiroki Noda41Masahito Ono1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
14Takayoshi Ishihara20Taiki Kato26Yudai Kimura36Motoaki Miura2Yuto Nagamine18Kazuya Onohara35Taiga SonGuilherme Augusto Alves Dellatorre 9Koki Hasegawa 16Yudai Konishi 8Yuta Kumamoto 3Junya Takahashi 36Tiago Alves 10Rui Yokoyama 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaaki YanagishitaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Zweigen Kanazawa FCMontedio Yamagata
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua5
-
-
89Pha tấn công71
-
-
64Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản