Kết quả Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija, 17h00 ngày 02/08
Kết quả Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Kataller ToyamaRB Omiya Ardija
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 16 | 30 | T B T T T T |
2 | Omiya Ardija | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T B H T H T |
3 | Vegalta Sendai | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T H T H |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Sagan Tosu | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | T T H H B B |
7 | Mito Hollyhock | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T B T T H |
8 | Oita Trinita | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T H H B T |
9 | V-Varen Nagasaki | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B B B H B |
10 | Roasso Kumamoto | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T T H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
12 | Ventforet Kofu | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T T H H H |
13 | Montedio Yamagata | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 12 | H H H T B B |
14 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
15 | Fujieda MYFC | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | H T B B B B |
16 | Consadole Sapporo | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | T B T B T B |
17 | Blaublitz Akita | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B T B B T B |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B T T |
19 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
20 | Ehime FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B H H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản