Kết quả Oita Trinita vs Iwaki FC, 12h00 ngày 23/02
Kết quả Oita Trinita vs Iwaki FC
Đối đầu Oita Trinita vs Iwaki FC
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
Oita Trinita vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
32'0-0Sena Igarashi
-
56'0-0Ryo Endo
-
62'Naoki Nomura
Ren Ikeda0-0 -
64'0-0Sosuke Shibata
Shota Kofie -
64'0-0Taisei Kato
Kumata Naoki -
71'Shun Ayukawa
Shuto Udo0-0 -
71'Shinya Utsumoto
Taira Shige0-0 -
74'0-0Ruon Hisanaga
Yuto Yamashita -
83'0-0Keita Buwanika
Fumiya Unoki
-
Oita Trinita vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento34Yudai Fujiwara31Matheus Pereira16Taira Shige38Taiki Amagasa25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida14Ren Ikeda39Shuto Udo9Kotaro Arima10Kaina Tanimura38Kumata Naoki19Yusuke Onishi25Fumiya Unoki32Sena Igarashi30Shota Kofie24Yuto Yamashita4Kazuki Dohana3Ryo Endo2Yusuke Ishida1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa2Yuki Kagawa41Hyun-woo Kim28Hiroshi Kiyotake27Yusuke Matsuo18Junya Nodake10Naoki Nomura24Shun Sato29Shinya UtsumotoKeita Buwanika 11Ruon Hisanaga 34Jin Ikoma 22Taisei Kato 16Yuma Kato 20Ryota Matsumoto 21Sosuke Shibata 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaIwaki FC
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
78Pha tấn công93
-
-
55Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản