Kết quả Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Omiya Ardija vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 42'
    Kazushi Fujii  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    0-0
  • 52'
    Mizuki Hamada (Assist:Kojima Masato) goal 
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Shoma Doi
  • 67'
    1-1
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 67'
    Teppei Yachida  
    Yuta Toyokawa  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Kaina Yoshio
     Shintaro Kokubu
  • 67'
    1-1
     Yoshiki Fujimoto
     Akira Silvano Disaro
  • 67'
    1-1
     Koki Sakamoto
     Zain Issaka
  • 67'
    Kaishin Sekiguchi  
    Toya Izumi  
    1-1
  • 80'
    Niki Urakami  
    Rikiya Motegi  
    1-1
  • 80'
    Caprini  
    Kenyu Sugimoto  
    1-1
  • 90'
    Kazushi Fujii goal 
    2-1
  • Omiya Ardija vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    26
    Mizuki Hamada
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    30
    Arthur Silva
    22
    Rikiya Motegi
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    9
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    25
    Shintaro Kokubu
    90
    Akira Silvano Disaro
    42
    Zain Issaka
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    71
    Ryotaro Nakamura
    13
    Hiroya Nodake
    3
    Yuta Kumamoto
    22
    Hayate Shirowa
    5
    Takashi Abe
    1
    Thomas Heward-Belle
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Caprini
    42Kazushi Fujii
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    5Niki Urakami
    41Teppei Yachida
    Yoshiki Fujimoto 11
    Koki Hasegawa 16
    Shunmei Horikane 55
    Keisuke Nishimura 4
    Kazuma Okamoto 19
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 9
    Wataru Tanaka 21
    Kaina Yoshio 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    Montedio Yamagata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 2 2 0 0 4 0 4 6 T T
2 Tokushima Vortis 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
3 Jubilo Iwata 2 2 0 0 4 2 2 6 T T
4 Omiya Ardija 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
5 Blaublitz Akita 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
6 Oita Trinita 2 1 1 0 2 0 2 4 T H
7 V-Varen Nagasaki 2 1 1 0 5 4 1 4 T H
8 Roasso Kumamoto 2 1 0 1 5 3 2 3 B T
9 Mito Hollyhock 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
10 Ventforet Kofu 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
11 Vegalta Sendai 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
12 Kataller Toyama 2 1 0 1 1 2 -1 3 T B
13 Renofa Yamaguchi 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
14 Imabari FC 2 0 1 1 0 1 -1 1 B H
15 Fujieda MYFC 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
16 Ban Di Tesi Iwaki 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
17 Montedio Yamagata 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
18 Ehime FC 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
19 Sagan Tosu 2 0 0 2 0 2 -2 0 B B
20 Consadole Sapporo 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation