Kết quả Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki, 11h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 35'
    Rui Yokoyama (Assist:Naoto Misawa) goal 
    1-0
  • 56'
    Daigo Furukawa  
    Yohei Okuyama  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Tsubasa Kasayanagi
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 60'
    1-1
    goal Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
  • 60'
    1-1
     Asahi Masuyama
     Kaito Matsuzawa
  • 68'
    1-1
     Takumi NAGURA
     Edigar Junio Teixeira Lima
  • 70'
    Shunsuke Yamamoto  
    Toa Suenaga  
    1-1
  • 70'
    Kazuya Noyori  
    Rui Yokoyama  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Ryogo Yamasaki
     Riku Yamada
  • 81'
    1-1
     Shunya Yoneda
     Masahiro Sekiguchi
  • 84'
    Yuya Mineda  
    Naoto Misawa  
    1-1
  • 84'
    Seigo Kobayashi  
    Ryo Arita  
    1-1
  • 87'
    Daigo Furukawa (Assist:Shuto Okaniwa) goal 
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Asahi Masuyama (Assist:Shunya Yoneda)
  • 90'
    Shunsuke Yamamoto
    2-2
  • Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    1
    Nick Marsman
    18
    Masashi Kamekawa
    4
    Keita Matsuda
    14
    Ryusei Shimodo
    55
    Shuto Okaniwa
    38
    Toa Suenaga
    40
    Hikaru Naruoka
    7
    Naoto Misawa
    11
    Rui Yokoyama
    9
    Ryo Arita
    30
    Yohei Okuyama
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    10
    Matheus Jesus
    38
    Kaito Matsuzawa
    24
    Riku Yamada
    5
    Hotaru Yamaguchi
    3
    Masahiro Sekiguchi
    48
    Hayato Teruyama
    4
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    17
    Keita Takahata
    21
    Masaaki Goto
    V-Varen Nagasaki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Hyung-chan Choi
    34Daigo Furukawa
    15Takeru Itakura
    28Seigo Kobayashi
    49Yuya Mineda
    8Kazuya Noyori
    17Kohei Tanabe
    45Ota Yamamoto
    19Shunsuke Yamamoto
    Gaku Harada 31
    Tsubasa Kasayanagi 33
    Kazuki Kushibiki 25
    Asahi Masuyama 8
    Takumi NAGURA 14
    Ryutaro Iio 2
    Takashi Sawada 19
    Ryogo Yamasaki 18
    Shunya Yoneda 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    V-Varen Nagasaki
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 3 3 0 0 7 1 6 9 T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 3 3 0 0 7 2 5 9 T T T
3 Tokushima Vortis 3 2 1 0 4 1 3 7 T T H
4 V-Varen Nagasaki 3 2 1 0 6 4 2 7 T H T
5 Vegalta Sendai 3 2 0 1 3 1 2 6 T B T
6 Jubilo Iwata 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
7 Blaublitz Akita 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
8 Kataller Toyama 3 2 0 1 3 2 1 6 T B T
9 Imabari FC 3 1 1 1 4 2 2 4 B H T
10 Renofa Yamaguchi 3 1 1 1 4 3 1 4 B H T
11 Mito Hollyhock 3 1 1 1 4 4 0 4 B T H
12 Oita Trinita 3 1 1 1 2 2 0 4 T H B
13 Fujieda MYFC 3 1 1 1 2 3 -1 4 B H T
14 Roasso Kumamoto 3 1 0 2 5 7 -2 3 B T B
15 Ventforet Kofu 3 1 0 2 1 3 -2 3 T B B
16 Ban Di Tesi Iwaki 3 0 2 1 1 3 -2 2 B H H
17 Ehime FC 3 0 1 2 2 4 -2 1 B B H
18 Montedio Yamagata 3 0 0 3 3 6 -3 0 B B B
19 Sagan Tosu 3 0 0 3 1 6 -5 0 B B B
20 Consadole Sapporo 3 0 0 3 0 7 -7 0 B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation