Kết quả Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo, 11h00 ngày 23/02
Kết quả Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202511:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
28'Masato Handai (Assist:Kaito Abe)1-0
-
46'1-0Toya Nakamura
Park Min Gyu -
49'Rearu Watanabe (Assist:Masato Handai)2-0
-
60'2-0Ryota Aoki
Hiromu Takama -
60'2-0Supachok Sarachat
Katsuyuki Tanaka -
69'2-0Jordi Sanchez
Taika Nakashima -
70'Yuhi Takemoto
Chihiro Konagaya2-0 -
70'Ryo Shiohama
Rearu Watanabe2-0 -
76'2-0Shido Izuma
Shota Nishino -
86'Jeong-min Bae
Koya Fujii2-0 -
90'Ryo Shiohama (Assist:Masato Handai)3-0
-
Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-323Yuya Sato6Wataru Iwashita4Yutaro Hakamata5Kaito Abe15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda19Rearu Watanabe10Chihiro Konagaya18Masato Handai17Koya Fujii45Taika Nakashima14Katsuyuki Tanaka16Tatsuya Hasegawa33Tomoki Kondo88Seiya Baba6Tomoki Takamine30Hiromu Takama47Shota Nishino25Leo Osaki3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
11Jeong-min Bae2Kohei Kuroki55Hiromu Musha27Keita Negishi20Shun Osaki14Ryo Shiohama7Yuhi TakemotoRyota Aoki 11Takuma Arano 27Shido Izuma 99Toya Nakamura 4Kojiro Nakano 21Yamato Okada 28Jordi Sanchez 9Supachok Sarachat 7Ryu Takao 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
63Pha tấn công90
-
-
69Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Jubilo Iwata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Blaublitz Akita | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Oita Trinita | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | V-Varen Nagasaki | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
8 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
9 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Vegalta Sendai | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
12 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
13 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Imabari FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Fujieda MYFC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Montedio Yamagata | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Sagan Tosu | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản