Kết quả Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro, 16h00 ngày 16/06
Kết quả Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.92O 2.75
0.95U 2.75
0.871
3.75X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro
-
Sân vận động: South Park Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro: Diễn biến chính
-
3'Ryu S.1-0
-
14'1-1
Yasufumi Nishimura (Assist:Takashi Kondo)
-
21'Ken Tokura1-1
-
37'1-2
Takashi Kondo (Assist:Yasufumi Nishimura)
-
41'Kenneth Otabor (Assist:Toi Kagami)2-2
-
43'2-2Kensei Ukita
-
55'Ken Tokura (Assist:Kenneth Otabor)3-2
-
75'3-2Koken Kato
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Grulla Morioka vs AC Nagano Parceiro: Số liệu thống kê
-
Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
79Pha tấn công72
-
-
60Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
4 | Osaka FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | B B H T T B |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
8 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
9 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 25 | 5 | 26 | T H B T T B |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
13 | AC Nagano Parceiro | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 23 | T B B T B B |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B T H H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản