Kết quả Grulla Morioka vs Omiya Ardija, 11h00 ngày 27/10
Kết quả Grulla Morioka vs Omiya Ardija
Đối đầu Grulla Morioka vs Omiya Ardija
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202411:00
-
Grulla Morioka 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.82O 3
1.00U 3
0.801
8.00X
4.802
1.30Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.84O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grulla Morioka vs Omiya Ardija
-
Sân vận động: South Park Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Grulla Morioka vs Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
6'0-1Wada
-
18'0-2Izumi
-
50'Nakamura0-2
-
52'Miyu Sato0-2
-
64'Koki Matsubara0-2
-
89'Sillas1-2
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Grulla Morioka vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Grulla MoriokaOmiya Ardija
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
45Pha tấn công37
-
-
28Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 37 | 25 | 10 | 2 | 71 | 30 | 41 | 85 | T H T T H H |
2 | Imabari FC | 37 | 21 | 7 | 9 | 61 | 38 | 23 | 70 | T H B T T T |
3 | Kataller Toyama | 36 | 14 | 16 | 6 | 49 | 34 | 15 | 58 | H H B H H H |
4 | Matsumoto Yamaga FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 60 | 45 | 15 | 57 | H B T T T T |
5 | Osaka FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 42 | 30 | 12 | 57 | T T B B T T |
6 | Fukushima United FC | 36 | 16 | 5 | 15 | 58 | 47 | 11 | 53 | T B T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 37 | 14 | 11 | 12 | 38 | 37 | 1 | 53 | B B B H T H |
8 | Azul Claro Numazu | 36 | 15 | 7 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B B T H H B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 | T T H H H T |
10 | FC Gifu | 37 | 14 | 8 | 15 | 62 | 56 | 6 | 50 | T T T T H H |
11 | SC Sagamihara | 37 | 13 | 11 | 13 | 40 | 41 | -1 | 50 | B T T H B B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T H B |
13 | FC Ryukyu | 37 | 12 | 11 | 14 | 45 | 52 | -7 | 47 | T H H B H B |
14 | Gainare Tottori | 36 | 13 | 8 | 15 | 48 | 64 | -16 | 47 | T T T H B B |
15 | Miyazaki | 36 | 11 | 10 | 15 | 43 | 47 | -4 | 43 | H H T T B T |
16 | Kamatamare Sanuki | 37 | 9 | 13 | 15 | 46 | 52 | -6 | 40 | T B H H B B |
17 | AC Nagano Parceiro | 37 | 7 | 16 | 14 | 44 | 55 | -11 | 37 | B H H H B H |
18 | Nara Club | 36 | 6 | 18 | 12 | 42 | 55 | -13 | 36 | H B H H H T |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 | T B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 36 | 5 | 7 | 24 | 26 | 75 | -49 | 22 | B B B B H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản