Kết quả Omiya Ardija vs SC Sagamihara, 12h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Omiya Ardija vs SC Sagamihara: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Tokunaga
  • 23'
    0-1
    Riku Hashimoto
  • 41'
    0-1
    Yushi Hasegawa
  • 50'
    González goal 
    1-1
  • 62'
    Kato(OW)
    2-1
  • 69'
    Wada goal 
    3-1
  • 79'
    3-1
    Masakazu Tashiro
  • 88'
    Kojima goal 
    4-1
  • 90'
    Tomoya Osawa
    4-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    SC Sagamihara
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 37 25 10 2 71 30 41 85 T H T T H H
2 Imabari FC 37 21 7 9 61 38 23 70 T H B T T T
3 Kataller Toyama 36 14 16 6 49 34 15 58 H H B H H H
4 Matsumoto Yamaga FC 37 15 12 10 60 45 15 57 H B T T T T
5 Osaka FC 37 15 12 10 42 30 12 57 T T B B T T
6 Fukushima United FC 36 16 5 15 58 47 11 53 T B T B H T
7 Giravanz Kitakyushu 37 14 11 12 38 37 1 53 B B B H T H
8 Azul Claro Numazu 36 15 7 14 52 43 9 52 B B T H H B
9 Vanraure Hachinohe FC 36 13 12 11 42 38 4 51 T T H H H T
10 FC Gifu 37 14 8 15 62 56 6 50 T T T T H H
11 SC Sagamihara 37 13 11 13 40 41 -1 50 B T T H B B
12 Zweigen Kanazawa FC 36 12 11 13 49 51 -2 47 H H B T H B
13 FC Ryukyu 37 12 11 14 45 52 -7 47 T H H B H B
14 Gainare Tottori 36 13 8 15 48 64 -16 47 T T T H B B
15 Miyazaki 36 11 10 15 43 47 -4 43 H H T T B T
16 Kamatamare Sanuki 37 9 13 15 46 52 -6 40 T B H H B B
17 AC Nagano Parceiro 37 7 16 14 44 55 -11 37 B H H H B H
18 Nara Club 36 6 18 12 42 55 -13 36 H B H H H T
19 Yokohama SCC 36 7 11 18 30 58 -28 32 T B B B H B
20 Grulla Morioka 36 5 7 24 26 75 -49 22 B B B B H B

Upgrade Team