Kết quả SC Sagamihara vs Omiya Ardija, 16h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • SC Sagamihara vs Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Kazushi Fujii (Assist:Kenyu Sugimoto)
  • 52'
    Justin Toshiki Kinjo
    0-1
  • 59'
    Justin Toshiki Kinjo goal 
    1-1
  • 67'
    Fabricio Baiano
    1-1
  • 74'
    1-1
    Mizuki Hamada
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • SC Sagamihara vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • SC Sagamihara
    Omiya Ardija
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 20 14 4 2 38 16 22 46 T T H T T B
2 Azul Claro Numazu 20 10 4 6 33 20 13 34 T T B T B T
3 Zweigen Kanazawa FC 20 9 6 5 36 29 7 33 H B T H T T
4 Imabari FC 20 10 3 7 25 24 1 33 T B T H T T
5 Osaka FC 20 8 8 4 22 13 9 32 H T T B T H
6 SC Sagamihara 20 8 8 4 21 15 6 32 T B B T H T
7 Kataller Toyama 20 7 9 4 21 16 5 30 B H T T H H
8 FC Ryukyu 20 8 6 6 28 26 2 30 H T B B B T
9 Fukushima United FC 20 9 2 9 31 23 8 29 B T T T B B
10 FC Gifu 20 8 5 7 31 28 3 29 H B T T B T
11 Giravanz Kitakyushu 20 7 8 5 19 16 3 29 T H T H T T
12 Matsumoto Yamaga FC 20 7 6 7 31 27 4 27 B T T B H B
13 Vanraure Hachinohe FC 20 6 8 6 18 19 -1 26 H B H T T T
14 AC Nagano Parceiro 20 6 6 8 33 36 -3 24 B T B B H B
15 Nara Club 20 4 9 7 25 31 -6 21 H T B B H H
16 Yokohama SCC 20 5 6 9 15 25 -10 21 B B B B T H
17 Gainare Tottori 20 4 6 10 20 36 -16 18 B B B B H B
18 Miyazaki 20 3 7 10 20 30 -10 16 T H H H B B
19 Kamatamare Sanuki 20 2 9 9 17 26 -9 15 T B B H B B
20 Grulla Morioka 20 3 4 13 14 42 -28 13 B T H B B B

Upgrade Team