Kết quả SC Sagamihara vs Omiya Ardija, 16h00 ngày 20/03
Kết quả SC Sagamihara vs Omiya Ardija
Nhận định SC Sagamihara vs Omiya Ardija, 16h00 ngày 20/3
Đối đầu SC Sagamihara vs Omiya Ardija
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.25
0.87U 2.25
0.931
3.50X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Sagamihara vs Omiya Ardija
-
Sân vận động: Sagamihara Asamizo Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
SC Sagamihara vs Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
38'0-1
Kazushi Fujii (Assist:Kenyu Sugimoto)
-
52'Justin Toshiki Kinjo0-1
-
59'Justin Toshiki Kinjo1-1
-
67'Fabricio Baiano1-1
-
74'1-1Mizuki Hamada
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
SC Sagamihara vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
SC SagamiharaOmiya Ardija
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
85Pha tấn công98
-
-
50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 20 | 14 | 4 | 2 | 38 | 16 | 22 | 46 | T T H T T B |
2 | Azul Claro Numazu | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T B T B T |
3 | Zweigen Kanazawa FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | H B T H T T |
4 | Imabari FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T B T H T T |
5 | Osaka FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 22 | 13 | 9 | 32 | H T T B T H |
6 | SC Sagamihara | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 32 | T B B T H T |
7 | Kataller Toyama | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 16 | 5 | 30 | B H T T H H |
8 | FC Ryukyu | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | H T B B B T |
9 | Fukushima United FC | 20 | 9 | 2 | 9 | 31 | 23 | 8 | 29 | B T T T B B |
10 | FC Gifu | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B T T B T |
11 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 16 | 3 | 29 | T H T H T T |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T T B H B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | H B H T T T |
14 | AC Nagano Parceiro | 20 | 6 | 6 | 8 | 33 | 36 | -3 | 24 | B T B B H B |
15 | Nara Club | 20 | 4 | 9 | 7 | 25 | 31 | -6 | 21 | H T B B H H |
16 | Yokohama SCC | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T H |
17 | Gainare Tottori | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 36 | -16 | 18 | B B B B H B |
18 | Miyazaki | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 30 | -10 | 16 | T H H H B B |
19 | Kamatamare Sanuki | 20 | 2 | 9 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B B H B B |
20 | Grulla Morioka | 20 | 3 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản