Kết quả Azul Claro Numazu vs Matsumoto Yamaga FC, 12h00 ngày 23/02
Kết quả Azul Claro Numazu vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu Azul Claro Numazu vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.25
0.70U 2.25
0.921
3.00X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Azul Claro Numazu vs Matsumoto Yamaga FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
Azul Claro Numazu vs Matsumoto Yamaga FC: Diễn biến chính
-
8'Shuma Mihara0-0
-
41'Kenshiro Suzuki0-0
-
56'0-1
Kaiga Murakoshi (Assist:Kazuaki Saso)
-
71'Kaiyo Yanagimachi0-1
-
77'Kengo Kawamata (Assist:Daichi Ichimaru)1-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Azul Claro Numazu vs Matsumoto Yamaga FC: Số liệu thống kê
-
Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
67Pha tấn công98
-
-
39Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản