Kết quả Kochi United vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Kochi United vs Gainare Tottori: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kochi United vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê

  • Kochi United
    Gainare Tottori
  • 14
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thespa Kusatsu 2 1 1 0 2 0 2 4 H T
2 Osaka FC 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
3 Azul Claro Numazu 1 1 0 0 3 0 3 3 T
4 Giravanz Kitakyushu 1 1 0 0 2 0 2 3 T
5 SC Sagamihara 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
6 Tochigi SC 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
7 Tochigi City 2 1 0 1 2 3 -1 3 T B
8 AC Nagano Parceiro 2 1 0 1 1 2 -1 3 T B
9 Fukushima United FC 1 0 1 0 2 2 0 1 H
10 Nara Club 1 0 1 0 2 2 0 1 H
11 Kamatamare Sanuki 1 0 1 0 1 1 0 1 H
12 Kagoshima United 1 0 1 0 1 1 0 1 H
13 FC Gifu 1 0 1 0 1 1 0 1 H
14 FC Ryukyu 2 0 1 1 0 1 -1 1 H B
15 Zweigen Kanazawa FC 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Matsumoto Yamaga FC 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Vanraure Hachinohe FC 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Miyazaki 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
19 Kochi United 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
20 Gainare Tottori 1 0 0 1 0 3 -3 0 B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation