Đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro, 16h00 ngày 27/7
Kết quả Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro trước đây
-
22/06/2024AC Nagano Parceiro2 - 3Kataller Toyama1 - 0W
-
23/09/2023AC Nagano Parceiro3 - 1Kataller Toyama2 - 0L
-
26/03/2023Kataller Toyama3 - 3AC Nagano Parceiro1 - 0D
-
14/08/2022AC Nagano Parceiro1 - 0Kataller Toyama1 - 0L
-
25/06/2022Kataller Toyama1 - 0AC Nagano Parceiro1 - 0W
-
11/09/2021Kataller Toyama3 - 0AC Nagano Parceiro3 - 0W
-
20/06/2021AC Nagano Parceiro4 - 0Kataller Toyama2 - 0L
-
31/10/2020AC Nagano Parceiro0 - 1Kataller Toyama0 - 0W
-
28/06/2020Kataller Toyama1 - 1AC Nagano Parceiro1 - 0D
-
10/11/2019Kataller Toyama1 - 2AC Nagano Parceiro0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs AC Nagano Parceiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Kataller Toyama (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kataller Toyama và AC Nagano Parceiro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 22 | 15 | 5 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | H T T B T H |
2 | Imabari FC | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 24 | 6 | 39 | T H T T T T |
3 | Azul Claro Numazu | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 22 | 13 | 37 | B T B T B T |
4 | Kataller Toyama | 22 | 9 | 9 | 4 | 25 | 16 | 9 | 36 | T T H H T T |
5 | SC Sagamihara | 22 | 9 | 9 | 4 | 22 | 15 | 7 | 36 | B T H T T H |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 37 | 32 | 5 | 36 | T H T T B T |
7 | Osaka FC | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 15 | 7 | 33 | T B T H B H |
8 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 8 | 9 | 5 | 20 | 16 | 4 | 33 | T H T T T H |
9 | Fukushima United FC | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T B B B T |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | T B H B T H |
11 | FC Gifu | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 30 | T T B T H B |
12 | FC Ryukyu | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 33 | -4 | 30 | B B B T B B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 19 | 20 | -1 | 29 | H T T T T B |
14 | Nara Club | 22 | 5 | 10 | 7 | 30 | 33 | -3 | 25 | B B H H H T |
15 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 38 | -5 | 25 | B B H B H B |
16 | Yokohama SCC | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 25 | B B T H T H |
17 | Gainare Tottori | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 38 | -17 | 19 | B B H B B H |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 2 | 10 | 10 | 17 | 27 | -10 | 16 | B H B B B H |
19 | Miyazaki | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 34 | -14 | 16 | H H B B B B |
20 | Grulla Morioka | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 43 | -29 | 14 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản