Đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 20/7
Kết quả Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Nhận định Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 20/7
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy trước đây
-
28/04/2024Tokyo Verdy0 - 0Avispa Fukuoka0 - 0D
-
25/11/2020Tokyo Verdy1 - 1Avispa Fukuoka0 - 0D
-
12/08/2020Avispa Fukuoka1 - 3Tokyo Verdy0 - 2L
-
02/11/2019Avispa Fukuoka2 - 0Tokyo Verdy1 - 0W
-
11/05/2019Tokyo Verdy3 - 2Avispa Fukuoka2 - 1L
-
21/07/2018Avispa Fukuoka0 - 0Tokyo Verdy0 - 0D
-
21/03/2018Tokyo Verdy1 - 1Avispa Fukuoka0 - 0D
-
26/11/2017Avispa Fukuoka1 - 0Tokyo Verdy1 - 0W
-
28/10/2017Tokyo Verdy0 - 0Avispa Fukuoka0 - 0D
-
29/04/2017Avispa Fukuoka1 - 0Tokyo Verdy0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avispa Fukuoka (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Avispa Fukuoka (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avispa Fukuoka và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 23 | 15 | 4 | 4 | 36 | 17 | 19 | 49 | T H H T T T |
2 | Gamba Osaka | 23 | 13 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 44 | T T H B T T |
3 | Vissel Kobe | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 18 | 16 | 41 | T B H T T H |
4 | Kashima Antlers | 23 | 12 | 5 | 6 | 37 | 29 | 8 | 41 | H H H B T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 23 | 9 | 10 | 4 | 39 | 24 | 15 | 37 | B T H H B T |
6 | Cerezo Osaka | 23 | 9 | 10 | 4 | 31 | 24 | 7 | 37 | T H T T H H |
7 | FC Tokyo | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 36 | H T T B B T |
8 | Avispa Fukuoka | 23 | 9 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 35 | T H T T B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 30 | 6 | 33 | B H T T B H |
10 | Tokyo Verdy | 23 | 7 | 10 | 6 | 31 | 36 | -5 | 31 | B T B T H B |
11 | Nagoya Grampus | 23 | 9 | 3 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H B B B B T |
12 | Yokohama Marinos | 23 | 8 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 29 | T B B B B T |
13 | Kashiwa Reysol | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | B B H T T B |
14 | Kawasaki Frontale | 23 | 5 | 10 | 8 | 32 | 33 | -1 | 25 | B H H H H H |
15 | Albirex Niigata | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 36 | -6 | 25 | H H H T B B |
16 | Jubilo Iwata | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 38 | -9 | 24 | H H T B H B |
17 | Sagan Tosu | 23 | 7 | 2 | 14 | 30 | 40 | -10 | 23 | T B B T T B |
18 | Shonan Bellmare | 23 | 5 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B H B T T |
19 | Kyoto Sanga | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 37 | -17 | 22 | T B H T T H |
20 | Consadole Sapporo | 23 | 2 | 6 | 15 | 17 | 44 | -27 | 12 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản