Đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 30/6
Kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
Đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata trước đây
-
18/05/2024Montedio Yamagata0 - 2Blaublitz Akita0 - 2W
-
23/09/2023Blaublitz Akita1 - 1Montedio Yamagata0 - 1D
-
21/05/2023Montedio Yamagata2 - 1Blaublitz Akita2 - 0L
-
17/07/2022Blaublitz Akita0 - 2Montedio Yamagata0 - 2L
-
10/04/2022Montedio Yamagata5 - 1Blaublitz Akita0 - 0L
-
10/10/2021Montedio Yamagata2 - 1Blaublitz Akita1 - 0L
-
17/04/2021Blaublitz Akita0 - 0Montedio Yamagata0 - 0D
-
08/10/2011Montedio Yamagata2 - 0Blaublitz Akita2 - 0L
-
05/09/2010Montedio Yamagata3 - 0Blaublitz Akita1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata
- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blaublitz Akita (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Blaublitz Akita (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blaublitz Akita thắng
Bại: là số trận Blaublitz Akita thua
Thắng: là số trận Blaublitz Akita thắng
Bại: là số trận Blaublitz Akita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blaublitz Akita và Montedio Yamagata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản