Đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu, 11h00 ngày 13/7
Kết quả Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/7/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu trước đây
-
10/03/2024Briobecca Urayasu0 - 1Maruyasu Industries0 - 0W
-
26/11/2023Maruyasu Industries0 - 2Briobecca Urayasu0 - 0L
-
24/06/2023Briobecca Urayasu1 - 1Maruyasu Industries0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 15 | 12 | 1 | 2 | 26 | 8 | 18 | 37 | T T T T T H |
2 | Tochigi City | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 27 | T T B T T H |
3 | Veertien Kuwana | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T H H T T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 22 | 2 | 25 | B T B T B B |
5 | Honda FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B H T B H |
6 | Run Mel Aomori | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 22 | T T H T B T |
7 | Rayluck Shiga | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 12 | 7 | 21 | T B B H H T |
8 | Verspah Oita | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T H B T H |
9 | Suzuka unlimited | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 20 | 2 | 20 | B B T B T H |
10 | Okinawa SV | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B H B B H |
11 | Sony Sendai | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 18 | H B T B B T |
12 | Maruyasu Industries | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 17 | T B B T H B |
13 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H T T T B |
14 | Yokogawa Musashino | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B T B B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B H B T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản