Đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga, 11h00 ngày 09/6
Kết quả Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga trước đây
-
03/09/2023Briobecca Urayasu1 - 1Rayluck Shiga0 - 1D
-
28/05/2023Rayluck Shiga3 - 1Briobecca Urayasu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Rayluck Shiga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Rayluck Shiga trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 10 | 8 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 24 | T T T B B T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | T T T T B T |
3 | Honda FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | B T B T T T |
4 | Okinawa SV | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T H B T T B |
5 | Tochigi City | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T H H T |
6 | Rayluck Shiga | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 8 | 6 | 16 | B T B T T B |
7 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H T H B H |
8 | Maruyasu Industries | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 13 | B B H B T T |
9 | Verspah Oita | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | T B T T H H |
10 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | H T B T B B |
11 | Run Mel Aomori | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H H H H T |
12 | Sony Sendai | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B T H B H |
13 | Yokogawa Musashino | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B H B B T |
14 | Criacao Shinjuku | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 9 | H B B H T B |
15 | Briobecca Urayasu | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 21 | -15 | 5 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản