Đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo, 11h00 ngày 23/2
Kết quả Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo trước đây
-
30/10/2016Roasso Kumamoto2 - 0Consadole Sapporo1 - 0W
-
25/08/2016Consadole Sapporo1 - 0Roasso Kumamoto0 - 0L
-
23/08/2015Roasso Kumamoto1 - 1Consadole Sapporo1 - 1D
-
09/05/2015Consadole Sapporo2 - 3Roasso Kumamoto0 - 2W
-
31/08/2014Roasso Kumamoto0 - 2Consadole Sapporo0 - 1L
-
06/05/2014Consadole Sapporo2 - 2Roasso Kumamoto0 - 1D
-
29/09/2013Roasso Kumamoto2 - 1Consadole Sapporo1 - 1W
-
28/04/2013Consadole Sapporo1 - 3Roasso Kumamoto1 - 0W
-
30/10/2011Consadole Sapporo3 - 0Roasso Kumamoto1 - 0L
-
08/05/2011Roasso Kumamoto1 - 0Consadole Sapporo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roasso Kumamoto (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Roasso Kumamoto (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roasso Kumamoto và Consadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jubilo Iwata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
7 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Sagan Tosu | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản