Đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC, 12h00 ngày 12/5
Kết quả Oita Trinita vs Ehime FC
Đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Oita Trinita vs Ehime FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC trước đây
-
25/07/2018Oita Trinita0 - 1Ehime FC0 - 1L
-
10/06/2018Ehime FC1 - 0Oita Trinita0 - 0L
-
16/07/2017Ehime FC2 - 2Oita Trinita0 - 1D
-
01/04/2017Oita Trinita1 - 1Ehime FC0 - 0D
-
08/08/2015Oita Trinita0 - 1Ehime FC0 - 0L
-
05/04/2015Ehime FC2 - 0Oita Trinita0 - 0L
-
31/08/2014Ehime FC1 - 2Oita Trinita1 - 0W
-
21/06/2014Oita Trinita2 - 2Ehime FC1 - 1D
-
29/07/2012Ehime FC1 - 2Oita Trinita0 - 1W
-
01/04/2012Oita Trinita1 - 0Ehime FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oita Trinita (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Oita Trinita (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oita Trinita và Ehime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 15 | 12 | 1 | 2 | 31 | 14 | 17 | 37 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T T H H |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | T B B T T T |
4 | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 24 | H T B T T B |
5 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 10 | 12 | 23 | H B T T T H |
6 | Fagiano Okayama | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H T B H B |
7 | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T B T B T |
8 | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | B H T B B T |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 16 | 10 | 20 | T H B T B T |
10 | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | H H B T H H |
11 | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | B H B T T H |
12 | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T H T B H B |
13 | Montedio Yamagata | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 | T B T B H B |
14 | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 17 | H B B T T T |
15 | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B T T H T |
16 | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T B B T |
17 | Roasso Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B B H B |
18 | Kagoshima United | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 13 | H T B H B B |
19 | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | -19 | 12 | H H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 28 | -19 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản