Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United, 11h00 ngày 02/6
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Kochi United
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Kochi United
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United trước đây
-
02/09/2023FC Tiamo Hirakata2 - 1Kochi United1 - 1W
-
27/05/2023Kochi United0 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
23/09/2022Kochi United2 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 1L
-
03/04/2022FC Tiamo Hirakata1 - 1Kochi United1 - 1D
-
05/09/2021FC Tiamo Hirakata2 - 1Kochi United2 - 0W
-
16/05/2021Kochi United1 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Kochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T B B |
2 | FC Tiamo Hirakata | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | B T T T T T |
3 | Honda FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | B T B T T T |
4 | Okinawa SV | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T H B T T B |
5 | Rayluck Shiga | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 16 | H B T B T T |
6 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H T H B H |
7 | Tochigi City | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 14 | B B T T H H |
8 | Suzuka unlimited | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B H T B T |
9 | Verspah Oita | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B T T H |
10 | Sony Sendai | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B T H B H |
11 | Maruyasu Industries | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B B H B T |
12 | Run Mel Aomori | 9 | 1 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B H H H H |
13 | Yokogawa Musashino | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T H B B H |
15 | Minebea Mitsumi FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 18 | -14 | 5 | T H B B B B |
16 | Briobecca Urayasu | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 12 | -7 | 4 | B T B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản