Đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata, 13h00 ngày 31/8
Kết quả Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
05/05/2024FC Tiamo Hirakata2 - 1Maruyasu Industries1 - 0L
-
17/07/2023Maruyasu Industries1 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
12/03/2023FC Tiamo Hirakata1 - 0Maruyasu Industries1 - 0L
-
04/09/2022Maruyasu Industries4 - 1FC Tiamo Hirakata1 - 0W
-
04/06/2022FC Tiamo Hirakata0 - 0Maruyasu Industries0 - 0D
-
22/08/2021FC Tiamo Hirakata1 - 4Maruyasu Industries0 - 3W
-
21/04/2021Maruyasu Industries1 - 1FC Tiamo Hirakata1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | T T T H T T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | H B T H T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
6 | Rayluck Shiga | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | H H T B H T |
7 | Run Mel Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | H T B T T B |
8 | Honda FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T B H B H |
9 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | T T B T T T |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B T T B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | H B T B B T |
16 | Criacao Shinjuku | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản