Đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata, 13h00 ngày 23/6
Kết quả Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Okinawa SV gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
17/09/2023FC Tiamo Hirakata0 - 1Okinawa SV0 - 0W
-
11/06/2023Okinawa SV1 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okinawa SV (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Okinawa SV (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okinawa SV và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 33 | B B T T T T |
2 | Honda FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T T B H T |
3 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B T B |
4 | Tochigi City | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H H T T B |
5 | Veertien Kuwana | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H B H T H |
6 | Run Mel Aomori | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H H T T H T |
7 | Okinawa SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 19 | B T T B B H |
8 | Rayluck Shiga | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 11 | 5 | 17 | B T T B B H |
9 | Verspah Oita | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H H T H B |
10 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B B T |
11 | Sony Sendai | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H B H B T |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B T T B B |
13 | Yokogawa Musashino | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B T B B |
14 | Briobecca Urayasu | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Criacao Shinjuku | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 23 | -15 | 10 | B H T B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 24 | -16 | 6 | B B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản