Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana, 11h00 ngày 30/6
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana trước đây
-
08/10/2023FC Tiamo Hirakata2 - 1Veertien Kuwana0 - 0W
-
26/03/2023Veertien Kuwana1 - 2FC Tiamo Hirakata0 - 1W
-
08/10/2022FC Tiamo Hirakata2 - 1Veertien Kuwana1 - 0W
-
27/03/2022Veertien Kuwana2 - 1FC Tiamo Hirakata1 - 1L
-
12/09/2021FC Tiamo Hirakata1 - 4Veertien Kuwana0 - 2L
-
30/05/2021Veertien Kuwana3 - 4FC Tiamo Hirakata2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Veertien Kuwana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Veertien Kuwana trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 13 | 11 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 33 | B B T T T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T B T B T |
3 | Tochigi City | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 6 | 23 | H H T T B T |
4 | Honda FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | H B H T H H |
6 | Run Mel Aomori | 13 | 4 | 7 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H H T T H T |
7 | Okinawa SV | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 24 | 0 | 19 | T B B H B B |
8 | Rayluck Shiga | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 18 | T T B B H H |
9 | Maruyasu Industries | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T T B B T H |
10 | Verspah Oita | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H H T H B |
11 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 16 | B T B B T B |
12 | Sony Sendai | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 18 | -3 | 15 | H B H B T B |
13 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 17 | -2 | 14 | H B H T T T |
14 | Yokogawa Musashino | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B T B B |
15 | Criacao Shinjuku | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 24 | -15 | 11 | H T B H B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 9 | B B B H B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản