Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita, 11h00 ngày 09/11
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Verspah Oita gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita trước đây
-
14/04/2024Verspah Oita2 - 3FC Tiamo Hirakata2 - 2W
-
12/11/2023Verspah Oita1 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
15/04/2023FC Tiamo Hirakata0 - 2Verspah Oita0 - 0L
-
23/07/2022Verspah Oita0 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
21/03/2022FC Tiamo Hirakata3 - 0Verspah Oita2 - 0W
-
30/10/2021FC Tiamo Hirakata2 - 0Verspah Oita1 - 0W
-
11/04/2021Verspah Oita0 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Verspah Oita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Verspah Oita trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 35 | 22 | 57 | T T T T H T |
2 | Kochi United | 27 | 16 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 52 | B B B B H T |
3 | Veertien Kuwana | 27 | 12 | 9 | 6 | 34 | 27 | 7 | 45 | B H T H T T |
4 | Rayluck Shiga | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 44 | T T B T T B |
5 | Honda FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 25 | 8 | 41 | T B H T H B |
6 | Verspah Oita | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 33 | 0 | 41 | B T H B T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 43 | -1 | 41 | H T T T B T |
8 | Okinawa SV | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 39 | 6 | 38 | T H B T H B |
9 | Briobecca Urayasu | 27 | 11 | 5 | 11 | 38 | 35 | 3 | 38 | B H B T H T |
10 | Run Mel Aomori | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B H H B B H |
11 | Suzuka unlimited | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 35 | 0 | 33 | B T B B H B |
12 | Sony Sendai | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 35 | -4 | 33 | H B T T H T |
13 | Maruyasu Industries | 27 | 6 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 27 | H B T B B H |
14 | Criacao Shinjuku | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 40 | -23 | 22 | H H H B T B |
15 | Yokogawa Musashino | 27 | 5 | 7 | 15 | 24 | 49 | -25 | 22 | T H T B B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 45 | -22 | 19 | H B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản