Đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 23/2
Kết quả Imabari FC vs Fujieda MYFC
Đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Imabari FC vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC trước đây
-
06/11/2022Imabari FC1 - 0Fujieda MYFC1 - 0W
-
19/06/2022Fujieda MYFC1 - 2Imabari FC1 - 2W
-
12/09/2021Imabari FC4 - 3Fujieda MYFC1 - 1W
-
13/06/2021Fujieda MYFC1 - 1Imabari FC1 - 1D
-
08/11/2020Fujieda MYFC0 - 0Imabari FC0 - 0D
-
09/08/2020Imabari FC1 - 1Fujieda MYFC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Imabari FC vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Imabari FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Imabari FC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Imabari FC thắng
Bại: là số trận Imabari FC thua
Thắng: là số trận Imabari FC thắng
Bại: là số trận Imabari FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Imabari FC và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jubilo Iwata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
5 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
6 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T H |
7 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T B |
9 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B T |
14 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B H |
17 | Sagan Tosu | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B H |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản