Đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 24/8
Kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
Đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata trước đây
-
20/03/2024Montedio Yamagata0 - 1Fujieda MYFC0 - 0W
-
05/08/2023Fujieda MYFC1 - 2Montedio Yamagata0 - 1L
-
07/05/2023Montedio Yamagata3 - 2Fujieda MYFC0 - 2L
-
03/02/2018Fujieda MYFC0 - 5Montedio Yamagata0 - 4L
-
14/10/2015Montedio Yamagata2 - 1Fujieda MYFC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujieda MYFC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Fujieda MYFC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujieda MYFC và Montedio Yamagata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 27 | 19 | 1 | 7 | 50 | 28 | 22 | 58 | T T T B T T |
2 | Yokohama FC | 27 | 17 | 6 | 4 | 46 | 16 | 30 | 57 | T T H T H T |
3 | V-Varen Nagasaki | 27 | 14 | 10 | 3 | 50 | 28 | 22 | 52 | H T H B H B |
4 | Vegalta Sendai | 27 | 13 | 8 | 6 | 33 | 30 | 3 | 47 | T B B T T T |
5 | Fagiano Okayama | 27 | 11 | 11 | 5 | 33 | 22 | 11 | 44 | B T H H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 27 | 13 | 5 | 9 | 34 | 26 | 8 | 44 | H T B T T B |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 | 43 | B B T T T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 34 | 10 | 37 | T B B B H B |
9 | Ehime FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 37 | B B T B B T |
10 | Montedio Yamagata | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B H T T |
11 | Tokushima Vortis | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 34 | -6 | 36 | H T T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 27 | 11 | 3 | 13 | 27 | 38 | -11 | 36 | T T B T B T |
13 | Blaublitz Akita | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 26 | 0 | 35 | B B T B T H |
14 | Ventforet Kofu | 27 | 8 | 8 | 11 | 38 | 39 | -1 | 32 | H B H T T B |
15 | Oita Trinita | 27 | 7 | 10 | 10 | 23 | 31 | -8 | 31 | H T B B T B |
16 | Mito Hollyhock | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 29 | H B H T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 27 | 7 | 6 | 14 | 31 | 46 | -15 | 27 | T B T B B B |
18 | Tochigi SC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B H |
19 | Kagoshima United | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 44 | -19 | 23 | B B H B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 27 | 2 | 7 | 18 | 18 | 43 | -25 | 13 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản