Đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC, 17h00 ngày 01/9
Kết quả Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC trước đây
-
24/03/2024Fujieda MYFC2 - 1Roasso Kumamoto1 - 0L
-
10/09/2023Roasso Kumamoto0 - 2Fujieda MYFC0 - 0L
-
17/06/2023Fujieda MYFC0 - 4Roasso Kumamoto0 - 4W
-
03/10/2021Roasso Kumamoto3 - 2Fujieda MYFC1 - 0W
-
29/05/2021Fujieda MYFC0 - 1Roasso Kumamoto0 - 0W
-
14/11/2020Roasso Kumamoto2 - 3Fujieda MYFC1 - 1L
-
19/09/2020Fujieda MYFC1 - 2Roasso Kumamoto0 - 1W
-
20/10/2019Roasso Kumamoto0 - 0Fujieda MYFC0 - 0D
-
16/03/2019Fujieda MYFC1 - 0Roasso Kumamoto0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roasso Kumamoto (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Roasso Kumamoto (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roasso Kumamoto và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 29 | 19 | 6 | 4 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T H T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 29 | 14 | 11 | 4 | 52 | 31 | 21 | 53 | H B H B B H |
4 | Vegalta Sendai | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 34 | 3 | 50 | B T T T B T |
5 | Fagiano Okayama | 29 | 12 | 12 | 5 | 35 | 22 | 13 | 48 | H H H H H T |
6 | Renofa Yamaguchi | 29 | 14 | 5 | 10 | 36 | 29 | 7 | 47 | B T T B T B |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 32 | 11 | 43 | T T T T B B |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 36 | 12 | 40 | B B B H B T |
9 | Montedio Yamagata | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 31 | 0 | 39 | B H T T T B |
10 | Ventforet Kofu | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 38 | H T T B T T |
11 | Ehime FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 34 | 44 | -10 | 38 | T B B T H B |
12 | Blaublitz Akita | 28 | 9 | 9 | 10 | 26 | 26 | 0 | 36 | B T B T H H |
13 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
14 | Fujieda MYFC | 28 | 11 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B T B T B |
15 | Mito Hollyhock | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 33 | -3 | 35 | H T B T T T |
16 | Oita Trinita | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 31 | -8 | 32 | T B B T B H |
17 | Roasso Kumamoto | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 49 | -14 | 30 | B T B B B T |
18 | Tochigi SC | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 50 | -22 | 26 | H T B H B H |
19 | Kagoshima United | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 46 | -21 | 23 | H B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 28 | 2 | 7 | 19 | 19 | 45 | -26 | 13 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản