Đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 13/10
Kết quả Omiya Ardija vs Fukushima United FC
Đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Omiya Ardija vs Fukushima United FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC trước đây
-
21/04/2024Fukushima United FC1 - 2Omiya Ardija0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija vs Fukushima United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Omiya Ardija (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija và Fukushima United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 31 | 22 | 7 | 2 | 57 | 19 | 38 | 73 | T H T T T H |
2 | Imabari FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 51 | 32 | 19 | 60 | T H B T H T |
3 | Kataller Toyama | 31 | 14 | 12 | 5 | 41 | 23 | 18 | 54 | T H T T H H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 32 | 13 | 9 | 10 | 31 | 29 | 2 | 48 | B B T B T B |
5 | Azul Claro Numazu | 31 | 14 | 5 | 12 | 47 | 37 | 10 | 47 | B B B H T B |
6 | Fukushima United FC | 31 | 14 | 4 | 13 | 47 | 38 | 9 | 46 | T B T H B T |
7 | Osaka FC | 31 | 11 | 12 | 8 | 32 | 25 | 7 | 45 | H T T B H T |
8 | Vanraure Hachinohe FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | B T B B T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 31 | 11 | 11 | 9 | 45 | 38 | 7 | 44 | T B H T H H |
10 | SC Sagamihara | 31 | 11 | 10 | 10 | 31 | 31 | 0 | 43 | H B T T B B |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 45 | -1 | 42 | H H B B B H |
12 | FC Ryukyu | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 44 | -6 | 41 | T B B H H B |
13 | Gainare Tottori | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 48 | -12 | 40 | B T T T B T |
14 | FC Gifu | 32 | 11 | 6 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | B B B T B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 31 | 8 | 11 | 12 | 38 | 39 | -1 | 35 | T T B H T B |
16 | Miyazaki | 31 | 8 | 9 | 14 | 35 | 44 | -9 | 33 | T T T H T H |
17 | AC Nagano Parceiro | 32 | 7 | 12 | 13 | 40 | 50 | -10 | 33 | H H B H H B |
18 | Yokohama SCC | 32 | 7 | 10 | 15 | 28 | 48 | -20 | 31 | H B H B T B |
19 | Nara Club | 31 | 5 | 15 | 11 | 37 | 50 | -13 | 30 | B H H H H H |
20 | Grulla Morioka | 31 | 5 | 6 | 20 | 22 | 58 | -36 | 21 | B T B H T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản