Đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara, 11h00 ngày 19/5
Kết quả Gainare Tottori vs SC Sagamihara
Đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Gainare Tottori vs SC Sagamihara
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara trước đây
-
08/10/2023Gainare Tottori0 - 0SC Sagamihara0 - 0D
-
04/03/2023SC Sagamihara2 - 3Gainare Tottori0 - 2W
-
03/09/2022SC Sagamihara2 - 2Gainare Tottori0 - 0D
-
25/06/2022Gainare Tottori2 - 2SC Sagamihara2 - 1D
-
28/11/2020SC Sagamihara3 - 2Gainare Tottori1 - 0L
-
22/09/2020Gainare Tottori0 - 1SC Sagamihara0 - 0L
-
15/09/2019Gainare Tottori2 - 0SC Sagamihara1 - 0W
-
24/03/2019SC Sagamihara2 - 1Gainare Tottori1 - 0L
-
02/09/2018Gainare Tottori7 - 0SC Sagamihara3 - 0W
-
01/04/2018SC Sagamihara2 - 4Gainare Tottori2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Gainare Tottori (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và SC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 30 | T H T T T B |
2 | Azul Claro Numazu | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T H H B B |
3 | Osaka FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 21 | B T T H H B |
4 | Fukushima United FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | B B T T T T |
5 | AC Nagano Parceiro | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | H B B T T T |
6 | FC Ryukyu | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 2 | 20 | B T H B H T |
7 | Imabari FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T B B B B |
8 | FC Gifu | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H B H B B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 23 | 2 | 19 | T H T H T H |
10 | SC Sagamihara | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 8 | 2 | 19 | H B T H H H |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 19 | B H T T B T |
12 | Kataller Toyama | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 18 | T H T B H T |
13 | Gainare Tottori | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T B T B H |
14 | Giravanz Kitakyushu | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T H H B B T |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | B B H H T T |
16 | Yokohama SCC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | T B B H T H |
17 | Nara Club | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 20 | -4 | 12 | B B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 13 | 1 | 8 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H B H H T |
19 | Miyazaki | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T B T H H B |
20 | Grulla Morioka | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 31 | -21 | 9 | T B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản