Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 06/5
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori trước đây
-
02/11/2014Gainare Tottori0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
03/08/2014Gainare Tottori4 - 2Zweigen Kanazawa FC2 - 1L
-
16/03/2014Zweigen Kanazawa FC1 - 1Gainare Tottori0 - 1D
-
31/10/2010Zweigen Kanazawa FC1 - 0Gainare Tottori1 - 0W
-
19/06/2010Gainare Tottori3 - 1Zweigen Kanazawa FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Gainare Tottori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Gainare Tottori trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 12 | 9 | 3 | 0 | 24 | 7 | 17 | 30 | T T H T T T |
2 | Azul Claro Numazu | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 21 | B T T H H B |
3 | Osaka FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 15 | 6 | 9 | 21 | H B T T H H |
4 | Imabari FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 20 | H H T T B B |
5 | FC Gifu | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | T H H B H B |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 20 | 2 | 18 | H T H T H T |
7 | SC Sagamihara | 12 | 4 | 6 | 2 | 10 | 8 | 2 | 18 | T H B T H H |
8 | AC Nagano Parceiro | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 17 | T H B B T T |
9 | FC Ryukyu | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H B T H B H |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 19 | -3 | 16 | B B H T T B |
11 | Gainare Tottori | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 16 | H T T B T B |
12 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 15 | B T H T B H |
13 | Fukushima United FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 14 | 4 | 14 | B H B B T T |
14 | Yokohama SCC | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 13 | T T B B H T |
15 | Nara Club | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 12 | H B B H H T |
16 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 10 | -2 | 11 | B T H H B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | H B B H H T |
18 | Miyazaki | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B T B T H H |
19 | Grulla Morioka | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 27 | -18 | 9 | B T B H B B |
20 | Kamatamare Sanuki | 12 | 0 | 8 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B B H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản