Đối đầu Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC, 12h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC

Lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grulla Morioka (sân nhà) 1 1 0 0
Grulla Morioka (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 35 25 8 2 68 27 41 83 T H T H T T
2 Imabari FC 35 19 7 9 55 38 17 64 T H T H B T
3 Kataller Toyama 35 14 15 6 47 32 15 57 H H H B H H
4 Azul Claro Numazu 35 15 7 13 51 41 10 52 T B B T H H
5 Matsumoto Yamaga FC 35 13 12 10 52 43 9 51 H H H B T T
6 Osaka FC 35 13 12 10 36 30 6 51 H T T T B B
7 Fukushima United FC 35 15 5 15 56 46 10 50 B T B T B H
8 SC Sagamihara 35 13 11 11 39 38 1 50 B B B T T H
9 Giravanz Kitakyushu 35 13 10 12 35 35 0 49 B T B B B H
10 FC Gifu 35 14 6 15 58 52 6 48 T B T T T T
11 Vanraure Hachinohe FC 35 12 12 11 41 38 3 48 B T T H H H
12 Zweigen Kanazawa FC 35 12 11 12 48 49 -1 47 B H H B T H
13 Gainare Tottori 35 13 8 14 48 59 -11 47 B T T T H B
14 FC Ryukyu 35 12 10 13 43 49 -6 46 H B T H H B
15 Kamatamare Sanuki 35 9 13 13 45 49 -4 40 T B T B H H
16 Miyazaki 35 10 10 15 41 46 -5 40 T H H T T B
17 AC Nagano Parceiro 35 7 15 13 43 53 -10 36 H H B H H H
18 Nara Club 35 5 18 12 40 54 -14 33 H H B H H H
19 Yokohama SCC 35 7 11 17 30 53 -23 32 B T B B B H
20 Grulla Morioka 35 5 7 23 25 69 -44 22 T B B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: