Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ, 17h00 ngày 18/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ

Lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 1 2 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân nhà) 3 1 1 1
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 15 12 2 1 37 13 24 38 T T T T T T
2 INAC (W) 14 10 4 0 24 5 19 34 T T T T T H
3 Albirex Niigata (W) 15 9 2 4 14 8 6 29 T H T B T B
4 NTV Beleza (W) 14 7 5 2 24 10 14 26 B H T T T H
5 Omiya Ardija (W) 14 6 2 6 14 16 -2 20 H T B T B T
6 AS Elfen Sayama (W) 14 6 1 7 13 15 -2 19 T B B B T T
7 Hiroshima Sanfrecce (W) 14 4 4 6 17 19 -2 16 B H T B H T
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 14 4 4 6 12 15 -3 16 H B H B H T
9 Vegalta Sendai (W) 14 4 2 8 15 26 -11 14 H H B T B B
10 Nagano Parceiro (W) 14 3 4 7 13 23 -10 13 H B H B B B
11 Cerezo Osaka Sakai (W) 14 3 2 9 10 21 -11 11 B H B B B B
12 Nojima Stella (W) 14 0 2 12 6 28 -22 2 B B H B B B

Cập nhật: