Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ, 17h00 ngày 18/4
Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Phong độ INAC Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ trước đây
-
09/03/2024INAC (W)1 - 0Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 0L
-
26/03/2023INAC (W)1 - 1Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 0D
-
26/11/2022Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 1INAC (W)0 - 0D
-
04/05/2022Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 0INAC (W)1 - 0W
-
29/04/2022INAC (W)3 - 2Hiroshima Sanfrecce (W)3 - 1L
-
25/09/2022INAC (W)2 - 1Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 1L
-
05/06/2021Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 1INAC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hiroshima Sanfrecce Nữ và INAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 13 | 24 | 38 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 14 | 10 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 34 | T T T T T H |
3 | Albirex Niigata (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 29 | T H T B T B |
4 | NTV Beleza (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 10 | 14 | 26 | B H T T T H |
5 | Omiya Ardija (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 20 | H T B T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B B T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H T B H T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | H B H B H T |
9 | Vegalta Sendai (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | H H B T B B |
10 | Nagano Parceiro (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 13 | H B H B B B |
11 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B H B B B B |
12 | Nojima Stella (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 28 | -22 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản