Đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries, 16h00 ngày 20/7
Kết quả Honda FC vs Maruyasu Industries
Đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries
Phong độ Honda FC gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Honda FC vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries trước đây
-
16/03/2024Maruyasu Industries1 - 1Honda FC0 - 1D
-
11/11/2023Honda FC1 - 0Maruyasu Industries0 - 0W
-
15/04/2023Maruyasu Industries1 - 1Honda FC1 - 1D
-
11/09/2022Honda FC3 - 1Maruyasu Industries1 - 0W
-
12/06/2022Maruyasu Industries1 - 2Honda FC1 - 2W
-
02/10/2021Honda FC6 - 1Maruyasu Industries1 - 1W
-
13/06/2021Maruyasu Industries0 - 0Honda FC0 - 0D
-
29/11/2020Honda FC2 - 3Maruyasu Industries2 - 2L
-
26/10/2019Honda FC2 - 1Maruyasu Industries1 - 1W
-
28/10/2020Honda FC1 - 0Maruyasu Industries0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Honda FC (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honda FC và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 40 | T T T T H T |
2 | Tochigi City | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T T H T |
3 | Veertien Kuwana | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 27 | T H H T T B |
4 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 2 | 26 | T B T B B H |
5 | Run Mel Aomori | 16 | 6 | 7 | 3 | 18 | 12 | 6 | 25 | T H T B T T |
6 | Verspah Oita | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 23 | 0 | 24 | T H B T H T |
7 | Honda FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 23 | B H T B H B |
8 | Okinawa SV | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | B H B B H T |
9 | Rayluck Shiga | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H H T B |
10 | Sony Sendai | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 21 | B T B B T T |
11 | Suzuka unlimited | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 21 | 1 | 20 | B T B T H B |
12 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | -2 | 17 | H T T T B T |
13 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H B B |
14 | Yokogawa Musashino | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B B H |
15 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | T B H B H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 30 | -18 | 9 | B H B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản