Đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki, 16h00 ngày 30/6
Kết quả Imabari FC vs Kamatamare Sanuki
Đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Kamatamare Sanuki gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Imabari FC vs Kamatamare Sanuki
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki trước đây
-
19/08/2023Kamatamare Sanuki1 - 0Imabari FC0 - 0L
-
24/06/2023Imabari FC2 - 0Kamatamare Sanuki1 - 0W
-
21/08/2022Imabari FC2 - 1Kamatamare Sanuki1 - 0W
-
04/05/2022Kamatamare Sanuki0 - 1Imabari FC0 - 0W
-
31/10/2021Kamatamare Sanuki0 - 0Imabari FC0 - 0D
-
16/05/2021Imabari FC1 - 1Kamatamare Sanuki1 - 1D
-
25/10/2020Imabari FC0 - 2Kamatamare Sanuki0 - 1L
-
15/07/2020Kamatamare Sanuki0 - 3Imabari FC0 - 1W
-
28/08/2016Kamatamare Sanuki1 - 0Imabari FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki
- Thống kê lịch sử đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Imabari FC vs Kamatamare Sanuki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Imabari FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Imabari FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Imabari FC thắng
Bại: là số trận Imabari FC thua
Thắng: là số trận Imabari FC thắng
Bại: là số trận Imabari FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Imabari FC và Kamatamare Sanuki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
9 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
10 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản